Bản dịch và Ý nghĩa của: 南米 - nanbei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 南米 (nanbei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nanbei

Kana: なんべい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

南米

Bản dịch / Ý nghĩa: Nam Mỹ

Ý nghĩa tiếng Anh: South America

Definição: Định nghĩa: Về lục địa Nam Mỹ.

Giải thích và từ nguyên - (南米) nanbei

南 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Nam Mỹ". Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: "" "có nghĩa là" Nam "và" "có nghĩa là" Mỹ ". Từ nguyên của từ có từ thế kỷ XVI, khi các nhà thám hiểm châu Âu đầu tiên đến Nam Mỹ và gọi nó là "Mỹ". Từ "" "là viết tắt của" "" (Beikoku), có nghĩa là "Hoa Kỳ". Do đó, "南" là một chữ viết tắt của "" "(Nanbei Beikoku), có nghĩa là" Hoa Kỳ của Nam Mỹ ".

Viết tiếng Nhật - (南米) nanbei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (南米) nanbei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (南米) nanbei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

南アメリカ; 南米洲; 南アメリカ大陸

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 南米

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なんべい nanbei

Câu ví dụ - (南米) nanbei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

南米は美しい大陸です。

Nanbei wa utsukushii tairiku desu

Nam Mỹ là một lục địa xinh đẹp.

Nam Mỹ là một lục địa xinh đẹp.

  • 南米 - América do Sul
  • は - Tópico
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • 大陸 - continente
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 南米 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

スピーカー

Kana: スピーカー

Romaji: supi-ka-

Nghĩa:

loa

カレー

Kana: カレー

Romaji: kare-

Nghĩa:

Curry (Abbr. Cho cà ri và gạo)

セール

Kana: セール

Romaji: se-ru

Nghĩa:

lời đề nghị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nam Mỹ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nam Mỹ" é "(南米) nanbei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(南米) nanbei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
南米