Bản dịch và Ý nghĩa của: 南極 - nankyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 南極 (nankyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nankyoku

Kana: なんきょく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

南極

Bản dịch / Ý nghĩa: Cực Nam; Nam Cực

Ý nghĩa tiếng Anh: south pole;Antarctic

Definição: Định nghĩa: Antártica: Antártica. Lục địa cực nam của trái đất.

Giải thích và từ nguyên - (南極) nankyoku

(Nankyoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Nam Cực". Nó bao gồm các ký tự 南 (NAN), có nghĩa là "Nam" và 極 (Kyoku), có nghĩa là "cực". Từ này có nguồn gốc trong ngôn ngữ Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật có cùng cách phát âm và ý nghĩa. Ở Nhật Bản, từ Nankyoku lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1910, khi nhà thám hiểm Shirase Nobu dẫn đầu một cuộc thám hiểm đến Nam Cực. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ khu vực Nam Polar.

Viết tiếng Nhật - (南極) nankyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (南極) nankyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (南極) nankyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

南極大陸; 南極点; 南極圏; 南極海; 南極洲; 南極星; 南極探検; 南極観測; 南極冒険; 南極遠征.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 南極

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なんきょく nankyoku

Câu ví dụ - (南極) nankyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 南極 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

住宅

Kana: じゅうたく

Romaji: jyuutaku

Nghĩa:

người dân; nhà ở

天地

Kana: あめつち

Romaji: ametsuchi

Nghĩa:

bầu trời và trái đất; vũ trụ; thiên nhiên; trên và dưới; Vương quốc; quả bóng; thế giới

年生

Kana: ねんせい

Romaji: nensei

Nghĩa:

sinh viên năm ....; sinh viên năm .... năm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cực Nam; Nam Cực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cực Nam; Nam Cực" é "(南極) nankyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(南極) nankyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
南極