Bản dịch và Ý nghĩa của: 協会 - kyoukai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 協会 (kyoukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoukai

Kana: きょうかい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

協会

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự kết hợp; Xã hội; Tổ chức

Ý nghĩa tiếng Anh: association;society;organization

Definição: Định nghĩa: Nhóm. Một tổ chức được hình thành bởi những người có nghề nghiệp và sở thích đa dạng, họ kết hợp với nhau để tìm kiếm sở thích chung và các vấn đề liên quan.

Giải thích và từ nguyên - (協会) kyoukai

協会 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: (KYOU) có nghĩa là "hợp tác" và 会 (kai) có nghĩa là "hiệp hội". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "Hiệp hội hợp tác". Từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức phi lợi nhuận, nhóm lợi ích hoặc hiệp hội chuyên nghiệp tại Nhật Bản. Các tổ chức này thường làm việc cùng nhau để thúc đẩy lợi ích chung hoặc cung cấp dịch vụ và lợi ích cho các thành viên của họ. Nguồn gốc của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trải qua một hiện đại hóa và phương Tây hóa. Vào thời điểm này, nhiều tổ chức đã được tạo ra để thúc đẩy hợp tác và phát triển trong các lĩnh vực khác nhau, như nông nghiệp, thương mại và công nghiệp. Từ được tạo ra để mô tả các tổ chức mới xuất hiện vào thời điểm đó.

Viết tiếng Nhật - (協会) kyoukai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (協会) kyoukai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (協会) kyoukai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

協同組合; 連合; 団体; 組織; 協議会; 協同会; 協同体; 協同結社; 協同社; 協同団体; 協同協会; 協同同好会; 協同同志会; 協同同人会; 協同同業会; 協同同盟会; 協同同窓会; 協同同好団体; 協同同志団体; 協同同人団体; 協同同業団体; 協同同盟団体; 協同同窓団体.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 協会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうかい kyoukai

Câu ví dụ - (協会) kyoukai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

協会には多くの会員がいます。

Kyōkai ni wa ōku no kaiin ga imasu

Hiệp hội có nhiều thành viên.

  • 協会 (kyokai) - "associação" em japonês é "kumiai" (組合).
  • には (ni wa) - um filme japonês que significa "em" ou "para" algo
  • 多くの (ooku no) - muitos -> muitos
  • 会員 (kaiin) - "membros" em japonês é "メンバー”
  • が (ga) - um Partícula japonesa que indica o sujeito da frase
  • います (imasu) - "existem" ou "há" em japonês é 存在する (sonzai suru).

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 協会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

陽射

Kana: ひざし

Romaji: hizashi

Nghĩa:

Ánh sáng mặt trời; ánh sáng mặt trời

要る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

cần, cần

格差

Kana: かくさ

Romaji: kakusa

Nghĩa:

sự khác biệt về chất; khác biệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự kết hợp; Xã hội; Tổ chức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự kết hợp; Xã hội; Tổ chức" é "(協会) kyoukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(協会) kyoukai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
協会