Bản dịch và Ý nghĩa của: 卑怯 - hikyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 卑怯 (hikyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikyou

Kana: ひきょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

卑怯

Bản dịch / Ý nghĩa: hèn nhát; độc ác; bất công

Ý nghĩa tiếng Anh: cowardice;meanness;unfairness

Definição: Định nghĩa: Lừa đảo

Giải thích và từ nguyên - (卑怯) hikyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là hèn nhát, thiếu can đảm hoặc không trung thành. Phần đầu tiên của từ, 卑, có nghĩa là thấp, hèn hạ hoặc đáng khinh, trong khi phần thứ hai, có nghĩa là sợ hãi hoặc hèn nhát. Cùng nhau, hai phần này tạo thành từ 卑怯, được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc hành động được coi là hèn nhát hoặc không công bằng. Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật 卑 và 怯 có ý nghĩa tương tự.

Viết tiếng Nhật - (卑怯) hikyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (卑怯) hikyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (卑怯) hikyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

卑劣; 卑鄙; 卑しい; 卑怯者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 卑怯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひきょう hikyou

Câu ví dụ - (卑怯) hikyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

卑怯な行為は許されない。

Hikyou na koui wa yurusarenai

Hành động hèn nhát không được phép.

Hành vi hèn nhát không được phép.

  • 卑怯な - hèn nhát, không trung thành
  • 行為 - ação, comportamento
  • は - Título do tópico
  • 許されない - Không được phép, không được dung thứ.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 卑怯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

限度

Kana: げんど

Romaji: gendo

Nghĩa:

giới hạn; Hạn mức

女王

Kana: じょおう

Romaji: jyoou

Nghĩa:

nữ hoàng

天国

Kana: てんごく

Romaji: tengoku

Nghĩa:

Thiên đường; bầu trời; Vương quốc Thiên đường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hèn nhát; độc ác; bất công" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hèn nhát; độc ác; bất công" é "(卑怯) hikyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(卑怯) hikyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
卑怯