Bản dịch và Ý nghĩa của: 半分 - hanbun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 半分 (hanbun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hanbun

Kana: はんぶん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

半分

Bản dịch / Ý nghĩa: một nửa

Ý nghĩa tiếng Anh: half

Definição: Định nghĩa: 1. 1/2 do total. Além disso, a parte de um lado depois de dobrar o centro. 2. Para dividir ou dividir.

Giải thích và từ nguyên - (半分) hanbun

半分 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "một nửa" hoặc "50%". Nó bao gồm các ký tự 半 (HAN), có nghĩa là "một nửa" hoặc "một nửa" và 分 (bun), có nghĩa là "một phần" hoặc "phân chia". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi hệ thống đếm tính theo đơn vị mười là phổ biến ở Nhật Bản. Trong hệ thống này, từ 半 (han) đã được sử dụng để thể hiện số 5, là một nửa của 10. Theo thời gian, từ này được sử dụng để thể hiện ý tưởng "một nửa" nói chung. Ngày nay, 半 là một từ phổ biến trong tiếng Nhật hiện đại và được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như chỉ ra một nửa của một đối tượng, nửa thời gian hoặc một nửa giá trị.

Viết tiếng Nhật - (半分) hanbun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (半分) hanbun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (半分) hanbun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

半; 二分の一; 50%

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 半分

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はんぶん hanbun

Câu ví dụ - (半分) hanbun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

半分の時間が経ちました。

Hanbun no jikan ga tachimashita

Một nửa thời gian đã trôi qua.

Giữa thời gian trôi qua.

  • 半分 (hanbun) - một nửa
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 時間 (jikan) - thời gian, giờ
  • が (ga) - Título do assunto
  • 経ちました (tachimashita) - passou, decorreu

御負けは勝ちの半分。

Gomake wa kachi no hanbun

Thua là một nửa chiến thắng.

  • 御負け - nghĩa là "thất bại" trong tiếng Nhật
  • は - Tópico em japonês
  • 勝ち - "thắng lợi" trong tiếng Nhật
  • の - Título de posse em japonês
  • 半分 - nghĩa là "một nửa" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 半分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

工業

Kana: こうぎょう

Romaji: kougyou

Nghĩa:

(công nghiệp chuyển đổi

居る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

được (vui mừng); hiện hữu

両替

Kana: りょうがえ

Romaji: ryougae

Nghĩa:

thay đổi; đổi tiền

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một nửa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một nửa" é "(半分) hanbun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(半分) hanbun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
半分