Bản dịch và Ý nghĩa của: 半ば - nakaba
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 半ば (nakaba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nakaba
Kana: なかば
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khá; một nửa; một nửa; lưng chừng; một phần
Ý nghĩa tiếng Anh: middle;half;semi;halfway;partly
Definição: Định nghĩa: Chuba, phía trước.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (半ば) nakaba
半ば (nakaba) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giữa" hoặc "một nửa". Nó bao gồm chữ kanji 半 (han), có nghĩa là "một nửa" hoặc "giữa" và ば (ba), là trợ từ chỉ điều kiện hoặc trạng thái. Từ này thường được dùng để chỉ phần giữa của một thứ gì đó, chẳng hạn như phần giữa của con đường, phần giữa của cuốn sách hoặc phần giữa của cuộc đời. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ ra một điểm trung gian trong một quá trình hoặc tình huống.Viết tiếng Nhật - (半ば) nakaba
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (半ば) nakaba:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (半ば) nakaba
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
中途; 途中; 半ば; 半分; 半ばで; 半ばから; 半ばまで; 半ば折り; 半ば以上; 半ば以下
Các từ có chứa: 半ば
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なかば nakaba
Câu ví dụ - (半ば) nakaba
Dưới đây là một số câu ví dụ:
半ばからやり直す。
Hanbā kara yarinaosu
Bắt đầu lại từ giữa.
Hãy bắt đầu từ giữa.
- 半ば (nakaba) - khá
- から (kara) - từ
- やり直す (yari naosu) - bắt đầu lại, thử lại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 半ば sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khá; một nửa; một nửa; lưng chừng; một phần" é "(半ば) nakaba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![半ば](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/195.png)