Bản dịch và Ý nghĩa của: 十字路 - jyuujiro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 十字路 (jyuujiro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuujiro

Kana: じゅうじろ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

十字路

Bản dịch / Ý nghĩa: ngã tư đường

Ý nghĩa tiếng Anh: crossroads

Definição: Định nghĩa: Một giao lộ hoặc một ngã rẽ trên đường. Một nơi nơi các con đường giao nhau.

Giải thích và từ nguyên - (十字路) jyuujiro

十字路 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Crossing". Nó bao gồm các ký tự 十 (JUU), có nghĩa là "mười" và 字 (ji), có nghĩa là "ký tự" hoặc "chữ cái". Nhân vật 路 (RO) có nghĩa là "đường" hoặc "đường dẫn". Do đó, nó có thể được hiểu là "nơi mà mười đường dẫn giao nhau." Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là じゅうじろ (Juujiro).

Viết tiếng Nhật - (十字路) jyuujiro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (十字路) jyuujiro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (十字路) jyuujiro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

交差点; 分岐点; 交差路; 分岐路; 交差口; 分岐口; 交わり; 分かれ道

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 十字路

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうじろ jyuujiro

Câu ví dụ - (十字路) jyuujiro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は十字路で迷っています。

Watashi wa juujiro de mayotte imasu

Tôi lạc lối giữa ngã ba đường.

Tôi lạc lối giữa ngã tư đường.

  • 私 - 私 (watashi)
  • は - Hạt từ chủ đề chỉ ra rằng "tôi" là chủ đề của câu.
  • 十字路 - 字幕交差 (Tiêu Mạch Giao Tạ)
  • で - phân tử chỉ nơi diễn ra hành động, trong trường hợp này là "ngã tư"
  • 迷っています - 迷子になっています (meigoni natte imasu)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 十字路 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

アンコール

Kana: アンコール

Romaji: anko-ru

Nghĩa:

Encore

大便

Kana: だいべん

Romaji: daiben

Nghĩa:

phân; phân; Chết tiệt

パス

Kana: パス

Romaji: pasu

Nghĩa:

con đường; vượt qua (trong trò chơi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngã tư đường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngã tư đường" é "(十字路) jyuujiro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(十字路) jyuujiro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
十字路