Bản dịch và Ý nghĩa của: 区画 - kukaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 区画 (kukaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kukaku

Kana: くかく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

区画

Bản dịch / Ý nghĩa: phân công; phần; ngăn; giới hạn; khu vực; khối

Ý nghĩa tiếng Anh: division;section;compartment;boundary;area;block

Definição: Định nghĩa: Một bức tường để tách đất đai hoặc không gian.

Giải thích và từ nguyên - (区画) kukaku

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" quận "hoặc" khu vực "và" "" có nghĩa là "vẽ" hoặc "hình ảnh". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "trả góp" hoặc "phân chia thành các phần". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Trong giai đoạn này, cần phải tổ chức các thành phố và làng mạc trong các phần để tạo điều kiện cho chính quyền và lập kế hoạch đô thị. Do đó, từ "" "đã được tạo ra để mô tả quá trình phân chia này thành các phần. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong một số lĩnh vực, như kiến ​​trúc, chủ nghĩa đô thị, kỹ thuật dân dụng, trong số những người khác, để mô tả sự phân chia đất đai, tòa nhà và khu vực đô thị thành các phần.

Viết tiếng Nhật - (区画) kukaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (区画) kukaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (区画) kukaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

区域; 区切り; 区分; 区画線; 区画割り; 区画整理

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 区画

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くかく kukaku

Câu ví dụ - (区画) kukaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 区画 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

びり

Kana: びり

Romaji: biri

Nghĩa:

cuối cùng trong danh sách; trong nền

農産物

Kana: のうさんぶつ

Romaji: nousanbutsu

Nghĩa:

Sản xuất nông nghiệp

賠償

Kana: ばいしょう

Romaji: baishou

Nghĩa:

Sửa chữa; bồi thường; đền bù

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phân công; phần; ngăn; giới hạn; khu vực; khối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phân công; phần; ngăn; giới hạn; khu vực; khối" é "(区画) kukaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(区画) kukaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
区画