Bản dịch và Ý nghĩa của: 区切る - kugiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 区切る (kugiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kugiru
Kana: くぎる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ghi bàn; cắt; đánh dấu; dừng lại; kết thúc
Ý nghĩa tiếng Anh: to punctuate;to cut off;to mark off;to stop;to put an end to
Definição: Định nghĩa: Japonês: Ngôn ngữ được nói ở Nhật Bản.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (区切る) kugiru
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" quận "hoặc" phần "và" "có nghĩa là" cắt "hoặc" chia ". Cùng nhau, thuật ngữ này có thể được dịch là "chia thành các phần" hoặc "tách thành các phần". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như ngữ pháp, chỉnh sửa văn bản hoặc tổ chức thông tin. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để chỉ phân tách câu thành một văn bản, chia danh sách thành các danh mục hoặc phân đoạn một từ thành các phần cấu thành của nó. Phát âm chính xác của từ này là "kugiru", với âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.Viết tiếng Nhật - (区切る) kugiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (区切る) kugiru:
Conjugação verbal de 区切る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 区切る (kugiru)
- 区切る - Cách từ điển
- 区切ります - Forma educada
- 区切りました passado
- 区切ろう - mệnh lệnh
- 区切られる - bị động
- 区切って - Hình thức
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (区切る) kugiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
切り分ける; 分割する; 分ける; 区分する; 分割する; 分ける; 切り離す; 切り離す; 切り離す; 切り分ける; 分ける; 区別する; 区分する; 分ける; 分割する; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける; 切り分ける
Các từ có chứa: 区切る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くぎる kugiru
Câu ví dụ - (区切る) kugiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 区切る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ghi bàn; cắt; đánh dấu; dừng lại; kết thúc" é "(区切る) kugiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.