Bản dịch và Ý nghĩa của: 区切り - kugiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 区切り (kugiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kugiri
Kana: くぎり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kết thúc; một điểm dừng; chấm câu
Ý nghĩa tiếng Anh: an end;a stop;punctuation
Definição: Định nghĩa: Um limite ou símbolo colocado para separar algo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (区切り) kugiri
Từ tiếng Nhật "区切り" (Kugiri) bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" quận "hoặc" phần "và" "" có nghĩa là "cắt" hoặc "phân chia". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "điểm phân chia" hoặc "điểm tách". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến sự phá vỡ hoặc gián đoạn trong một cuộc trò chuyện hoặc bài phát biểu, chỉ ra rằng một phần hoặc chủ đề mới sẽ bắt đầu. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự tách biệt của các phần khác nhau của một đối tượng hoặc công việc, chẳng hạn như "区切り良い章" (Kugiri trên yoi shou), có nghĩa là "một chương được tạo ra tốt". Nói tóm lại, "" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điểm phân chia" hoặc "điểm tách", và được sử dụng để chỉ ra sự phá vỡ hoặc gián đoạn trong một cuộc trò chuyện hoặc lời nói, hoặc để mô tả sự tách biệt của các phần khác nhau của một đối tượng hoặc công việc.Viết tiếng Nhật - (区切り) kugiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (区切り) kugiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (区切り) kugiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
仕切り; 切り分け; 区分け; 分け目; 区画; 区域; 区分
Các từ có chứa: 区切り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くぎり kugiri
Câu ví dụ - (区切り) kugiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
区切りをつける
kugiri wo tsukeru
chấm dứt hoàn toàn
Cortar
- 区切り (kugiri) - nghĩa là "điểm cắt" hoặc "phân chia"
- を (wo) - Título do objeto
- つける (tsukeru) - động từ có nghĩa là "đặt" hoặc "thêm vào"
区切りをつけることは大切です。
Kugiri wo tsukeru koto wa taisetsu desu
Điều quan trọng là phải thiết lập ranh giới.
Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi.
- 区切り - kugiri - ranh giới separação
- を - wo - Título do objeto direto
- つける - tsukeru - thêm vào, thêm vào
- こと - koto - danh từ trừu tượng
- は - wa - Título do tópico
- 大切 - quan trọng - importante, valioso
- です - desu - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 区切り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kết thúc; một điểm dừng; chấm câu" é "(区切り) kugiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.