Bản dịch và Ý nghĩa của: 区々 - machimachi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 区々 (machimachi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: machimachi
Kana: まちまち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Khác nhau; một số; khác nhau; mâu thuẫn; khác biệt; đa dạng hóa; 2. tầm thường
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. several;various;divergent;conflicting;different;diverse; 2. trivial
Definição: Định nghĩa: Kugugu: Hãy kiểm tra việc sử dụng và ý nghĩa trong Kojien.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (区々) machimachi
Từ "区々" trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "区" có nghĩa là "quận" hoặc "khu vực" và "々" là một chữ tượng hình lặp đi lặp lại được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của chữ Hán trước đó. Do đó, "区々" có thể được dịch là "nhiều khu vực" hoặc "nhiều quận". Từ này được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý rộng lớn bao gồm một số khu vực hoặc quận. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ "区" được dùng để chỉ một bộ phận hành chính của thành phố Kyoto. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các vùng và quận khác trên khắp Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (区々) machimachi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (区々) machimachi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (区々) machimachi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
各々; それぞれ; 個々; 別々; 個別; 個々別々; 個々に; 個別に; 別個に; 別々に; 各自; 各個; 各別; 各個別々; 各個に; 各別に; 各自に; 個人個人; 一人一人; 一人ひとり; 一人一人に; 一人ひとりに.
Các từ có chứa: 区々
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まちまち machimachi
Câu ví dụ - (区々) machimachi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
区々とした意見がある。
Kukkyo to shita iken ga aru
Có nhiều ý kiến khác nhau.
Có một số ý kiến.
- 区々とした - có nghĩa là "đa dạng" hoặc "đa phong cách".
- 意見 - "ý kiến".
- が - phân từ chỉ ngữ đề hoặc vị ngữ của câu.
- ある - verbo que significa "existir" ou "haver".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 区々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. Khác nhau; một số; khác nhau; mâu thuẫn; khác biệt; đa dạng hóa; 2. tầm thường" é "(区々) machimachi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.