Bản dịch và Ý nghĩa của: 匹 - hiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 匹 (hiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hiki

Kana: ひき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: cái đầu; quầy thú nhỏ; cuộn vải

Ý nghĩa tiếng Anh: head;small animal counter;roll of cloth

Definição: Định nghĩa: Một đơn vị khi đếm động vật như một đơn vị.

Giải thích và từ nguyên - (匹) hiki

Từ tiếng Nhật "" (Hitsu) là một Kanji có nghĩa là "Đơn vị đếm động vật bốn chân". Từ nguyên của nó xuất phát từ nhân vật Trung Quốc cổ đại "", ban đầu có nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết luận", nhưng sau đó được sử dụng để đại diện cho "đơn vị đếm ngựa". Theo thời gian, nhân vật đã phát triển để bao gồm bốn động vật khác như chó và mèo, và được nhận nuôi bằng tiếng Nhật có cùng ý nghĩa. Ngày nay, "" "thường được sử dụng để nói với các động vật như ngựa, chó, mèo và thậm chí cả côn trùng như muỗi.

Viết tiếng Nhật - (匹) hiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (匹) hiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (匹) hiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

匹; 一匹; 一頭; 一匹の動物; 一匹の魚; 一匹の昆虫; 一匹の虫; 一匹の犬; 一匹の猫; 一匹の馬; 一匹の牛; 一匹の羊; 一匹の豚; 一匹の鳥; 一匹の蛇; 一匹の虎; 一匹の狼; 一匹の熊; 一匹の猿; 一匹のネズミ; 一匹のウサギ; 一匹のキツネ; 一匹のタヌキ; 一匹のムサ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

匹敵

Kana: ひってき

Romaji: hitteki

Nghĩa:

so sánh với; thư tín; đối thủ; bình đẳng

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひき hiki

Câu ví dụ - (匹) hiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

犬が三匹います。

Inu ga sanbiki imasu

Tôi có ba con chó.

Có ba con chó.

  • 犬 (inu) - "cachorro" significa "chó" em japonês.
  • が (ga) - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 三 (san) - số "ba"
  • 匹 (hiki) - đơn vị đếm cho các loài động vật nhỏ, như chó và mèo
  • います (imasu) - tồn tại hoặc có

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

測定

Kana: そくてい

Romaji: sokutei

Nghĩa:

đo đạc

Kana: か

Romaji: ka

Nghĩa:

Phòng; phần

繁盛

Kana: はんじょう

Romaji: hanjyou

Nghĩa:

sự phồn vinh; nở hoa; thịnh vượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái đầu; quầy thú nhỏ; cuộn vải" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái đầu; quầy thú nhỏ; cuộn vải" é "(匹) hiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(匹) hiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
匹