Bản dịch và Ý nghĩa của: 化石 - kaseki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 化石 (kaseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaseki

Kana: かせき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

化石

Bản dịch / Ý nghĩa: hóa thạch; hóa đá; hóa thạch

Ý nghĩa tiếng Anh: fossil;petrifaction;fossilization

Definição: Định nghĩa: Các hóa thạch và dấu vết của sinh vật cũ được bảo quản trong các hình thành địa chất và hóa thạch.

Giải thích và từ nguyên - (化石) kaseki

化石 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hóa thạch". Nó bao gồm các ký tự 化 (ka), có nghĩa là "sự biến đổi" và 石 (seki), có nghĩa là "đá". Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi khoa học phương Tây bắt đầu du nhập vào Nhật Bản. Từ này được tạo ra bằng cách kết hợp các ký tự Trung Quốc 化 và 石, được sử dụng để dịch thuật ngữ "hóa thạch" từ tiếng Anh. Kể từ đó, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ xác động vật và thực vật được bảo quản trong đá hàng triệu năm.

Viết tiếng Nhật - (化石) kaseki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (化石) kaseki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (化石) kaseki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

化石; 古代生物の遺骸; 化石燃料

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 化石

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かせき kaseki

Câu ví dụ - (化石) kaseki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 化石 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

礼儀

Kana: れいぎ

Romaji: reigi

Nghĩa:

cách; nhã nhặn; nhãn

Kana: がけ

Romaji: gake

Nghĩa:

vách đá

身分

Kana: みぶん

Romaji: mibun

Nghĩa:

Vị trí xã hội; địa vị xã hội

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hóa thạch; hóa đá; hóa thạch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hóa thạch; hóa đá; hóa thạch" é "(化石) kaseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(化石) kaseki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
化石