Bản dịch và Ý nghĩa của: 化する - kasuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 化する (kasuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kasuru
Kana: かする
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thay đổi trong; chuyển đổi sang; để biên đổi; được giảm; để ảnh hưởng; Cải thiện (ai đó)
Ý nghĩa tiếng Anh: to change into;to convert into;to transform;to be reduced;to influence;to improve (someone)
Definição: Định nghĩa: Để thay đổi và trở thành một trạng thái khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (化する) kasuru
Từ tiếng Nhật "化する" bao gồm các ký tự "" "và" ". "" Có nghĩa là "thay đổi", "biến đổi" hoặc "chuyển đổi" trong khi "" "là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Do đó, "" "có thể được dịch là" biến đổi "hoặc" chuyển đổi thành ". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển như một hình thức giao tiếp khác biệt. Nhân vật "" ban đầu được sử dụng để đại diện cho ý tưởng "thay đổi" hoặc "chuyển đổi" trong tiếng Trung Quốc, và được người Nhật áp dụng như một phần của hệ thống viết của chính họ. Động từ phụ "" "cũng bắt nguồn từ tiếng Trung, nơi nó được sử dụng để biểu thị hành động hoặc trạng thái. Trong nhiều thế kỷ, "化" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc chuyển đổi hóa chất sang việc chuyển đổi niềm tin tôn giáo. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật để mô tả việc chuyển đổi một thứ gì đó thành một thứ khác, chẳng hạn như việc chuyển đổi một công ty thành một công ty hoặc chuyển đổi tệp từ định dạng này sang định dạng khác.Viết tiếng Nhật - (化する) kasuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (化する) kasuru:
Conjugação verbal de 化する
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 化する (kasuru)
- 化する - Cách từ điển
- 化します - Forma educada
- 化した - Quá khứ
- 化しています - Hình thức liên tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (化する) kasuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
変化する; 転化する; 変質する; 変容する; 変身する
Các từ có chứa: 化する
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かする kasuru
Câu ví dụ - (化する) kasuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
物事は常に変化する。
Monogoto wa tsuneni henka suru
Mọi thứ luôn thay đổi.
- 物事 (monogoto) - coisas, assuntos
- は (wa) - Título do tópico
- 常に (tsuneni) - sempre
- 変化する (henka suru) - mudar, variar
強化することは成功への鍵です。
Kyōka suru koto wa seikō e no kagi desu
Tăng cường là chìa khóa để thành công.
- 強化すること - Đề cập đến việc làm cho cái gì đó mạnh mẽ hoặc củng cố.
- は - Hạt từ chủ đề, chỉ ra chủ đề chính của câu.
- 成功への - Đề cập đến mục tiêu đạt được thành công.
- 鍵 - Đây là từ "chave", có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì đó cần thiết hoặc cơ bản.
- です - Hạt cho thấy cách lịch sự hoặc tôn trọng khi diễn đạt một khẳng định.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 化する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thay đổi trong; chuyển đổi sang; để biên đổi; được giảm; để ảnh hưởng; Cải thiện (ai đó)" é "(化する) kasuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![化する](https://skdesu.com/nihongoimg/899-1197/255.png)