Bản dịch và Ý nghĩa của: 勧める - susumeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勧める (susumeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: susumeru

Kana: すすめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

勧める

Bản dịch / Ý nghĩa: giới thiệu; cho lời khuyên; khuyến khích; cung cấp (rượu)

Ý nghĩa tiếng Anh: to recommend;to advise;to encourage;to offer (wine)

Definição: Định nghĩa: để khuyến khích người khác làm điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (勧める) susumeru

勧める là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khuyến nghị" hoặc "khuyến khích". Nó bao gồm chữ kanji 勧, có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "thuyết phục" và める, là hậu tố của động từ biểu thị hành động làm việc gì đó. Cách phát âm đúng là "susumeru".

Viết tiếng Nhật - (勧める) susumeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勧める) susumeru:

Conjugação verbal de 勧める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 勧める (susumeru)

  • 勧める - Formato do dicionário
  • 勧めます - Forma educada
  • 勧めない - Forma negativa
  • 勧めた - Quá khứ
  • 勧めて - Hình thức
  • 勧めろ - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勧める) susumeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

すすめる; おすすめする; すすめかた; すすめ方; かんしょうする; かんじる; すすめあい; すすめあう; おしえる; おしえかた; おしえ方; すすめもの; すすめもん; すすめるもの; すすめるもん; すすめること; すすめることば; すすめること言葉; すすめることば; すすめること言葉; すすめることば; すすめること言葉; すすめることば; すすめること言葉; すすめる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勧める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すすめる susumeru

Câu ví dụ - (勧める) susumeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勧める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

担ぐ

Kana: かつぐ

Romaji: katsugu

Nghĩa:

vác vai; vai

長引く

Kana: ながびく

Romaji: nagabiku

Nghĩa:

được kéo dài; kéo

迫る

Kana: せまる

Romaji: semaru

Nghĩa:

để tiếp cận; nhấn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giới thiệu; cho lời khuyên; khuyến khích; cung cấp (rượu)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giới thiệu; cho lời khuyên; khuyến khích; cung cấp (rượu)" é "(勧める) susumeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勧める) susumeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勧める