Bản dịch và Ý nghĩa của: 勤勉 - kinben

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勤勉 (kinben) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kinben

Kana: きんべん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

勤勉

Bản dịch / Ý nghĩa: ngành công nghiệp; siêng năng

Ý nghĩa tiếng Anh: industry;diligence

Definição: Định nghĩa: Làm việc chăm chỉ.

Giải thích và từ nguyên - (勤勉) kinben

勤勉 (Kinben) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kin) có nghĩa là "làm việc chăm chỉ" và 勉 (ben) có nghĩa là "nỗ lực". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "siêng năng" hoặc "sự cống hiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người làm việc chăm chỉ và cố gắng để đạt được mục tiêu của mình. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi từ được viết với các ký tự khác nhau, nhưng có cùng một nghĩa. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả đức tính của sự siêng năng và nỗ lực.

Viết tiếng Nhật - (勤勉) kinben

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勤勉) kinben:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勤勉) kinben

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

勤勉; まじめ; 真面目; 熱心; 精励; 努力; 勤労; 勤務; 勤め; 勤める; 勤続; 勤続する; 勤勉な; 勤勉に; 勤勉さ; 勤勉さを求める; 勤勉さを重んじる; 勤勉さを貫く; 勤勉さを尊ぶ; 勤勉さを持つ; 勤勉さを育む; 勤勉さを励む; 勤勉さを奨励する; 勤勉さを称える; 勤勉さを

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勤勉

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きんべん kinben

Câu ví dụ - (勤勉) kinben

Dưới đây là một số câu ví dụ:

勤勉に働くことが成功への鍵です。

Kinben ni hataraku koto ga seikou e no kagi desu

Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.

Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để thành công.

  • 勤勉に - chăm chỉ, làm việc
  • 働くこと - làm việc
  • 成功への - để thành công
  • 鍵 - chìa khóa

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勤勉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

記載

Kana: きさい

Romaji: kisai

Nghĩa:

đề cập đến; Cấm

玩具

Kana: おもちゃ

Romaji: omocha

Nghĩa:

đồ chơi

適切

Kana: てきせつ

Romaji: tekisetsu

Nghĩa:

liên quan; phù hợp; đủ; sự liên quan

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngành công nghiệp; siêng năng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngành công nghiệp; siêng năng" é "(勤勉) kinben". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勤勉) kinben", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勤勉