Bản dịch và Ý nghĩa của: 勢力 - seiryoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勢力 (seiryoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seiryoku

Kana: せいりょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

勢力

Bản dịch / Ý nghĩa: ảnh hưởng; quyền lực; quyền lực; sức mạnh; hiệu lực; sức mạnh; năng lượng; năng lượng

Ý nghĩa tiếng Anh: influence;power;might;strength;potency;force;energy

Definição: Định nghĩa: Có ảnh hưởng đối với người khác hoặc vật phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (勢力) seiryoku

勢力 (せいりょく, seiryoku) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "sức mạnh" hoặc "ảnh hưởng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tôi biết) có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lượng" và 力 (ryoku) có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "sức mạnh". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "" (Sefuriyauku) và có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "sức mạnh". Theo thời gian, từ phát triển thành "" "(Seiryoku) và được sử dụng để mô tả sức mạnh hoặc ảnh hưởng của một cá nhân hoặc nhóm trong một tình huống nhất định. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, như chính trị, kinh doanh, thể thao và quan hệ quốc tế, để mô tả sức mạnh hoặc ảnh hưởng của một cá nhân hoặc tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (勢力) seiryoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勢力) seiryoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勢力) seiryoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

勢い; 力量; 威力; 強さ; 影響力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勢力

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいりょく seiryoku

Câu ví dụ - (勢力) seiryoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

その勢力は強大だ。

Sono seiryoku wa kyoudai da

Sức mạnh này là mạnh mẽ.

Sức mạnh là mạnh mẽ.

  • その - pronome demonstrativo "aquele" - demonstrative pronoun "aquela"
  • 勢力 - danh từ có nghĩa là "quyền lực" hoặc "ảnh hưởng"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 強大 - tính từ có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ"
  • だ - động từ trợ giúp biểu thị thì hiện tại khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勢力 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

持続

Kana: じぞく

Romaji: jizoku

Nghĩa:

sự tiếp nối

ぶつぶつ

Kana: ぶつぶつ

Romaji: butsubutsu

Nghĩa:

càu nhàu; phàn nàn bằng một giọng nói nhỏ

肌着

Kana: はだぎ

Romaji: hadagi

Nghĩa:

đồ lót; nội y; đua thuyền; áo ngủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ảnh hưởng; quyền lực; quyền lực; sức mạnh; hiệu lực; sức mạnh; năng lượng; năng lượng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ảnh hưởng; quyền lực; quyền lực; sức mạnh; hiệu lực; sức mạnh; năng lượng; năng lượng" é "(勢力) seiryoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勢力) seiryoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勢力