Bản dịch và Ý nghĩa của: 募集 - boshuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 募集 (boshuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: boshuu

Kana: ぼしゅう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

募集

Bản dịch / Ý nghĩa: tuyển dụng; lấy ứng dụng

Ý nghĩa tiếng Anh: recruiting;taking applications

Definição: Định nghĩa: để thu thập người hoặc vật.

Giải thích và từ nguyên - (募集) boshuu

(Boshuu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuyển dụng" hoặc "gọi". Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "triệu tập" và 集, có nghĩa là "thu thập" hoặc "thu thập". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi chính phủ Nhật Bản tuyển dụng binh lính vào quân đội thông qua các cuộc gọi công khai. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như quảng cáo công việc, cuộc gọi sự kiện và các cuộc gọi cho các tình nguyện viên.

Viết tiếng Nhật - (募集) boshuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (募集) boshuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (募集) boshuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

募り; 募集する; 募る; 募集中; 募集要項; 募集案内; 募集広告; 募集中止; 募集終了; 募集期間; 募集条件; 募集人数; 募集開始; 募集告知; 募集情報; 募集中止する; 募集停止; 募集開催; 募集中断; 募集締め切り; 募集終了日; 募集終了後; 募集終了予定; 募集終了時刻; 募集終了期限; 募集終了日

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 募集

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼしゅう boshuu

Câu ví dụ - (募集) boshuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

公募で新しい人材を募集します。

Koubo de atarashii jintai wo boshuu shimasu

Chúng tôi đang tuyển dụng tài năng mới thông qua chào bán công khai.

Chúng tôi đang tìm kiếm nguồn nhân lực mới cho một cuộc gọi mở cho những người tham gia.

  • 公募 - "chamamento público"
  • で - là một phần tử chỉ phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện hành động.
  • 新しい - significa "mới" hoặc "gần đây".
  • 人材 - significa "nhân sự" hoặc "nhân lực".
  • を - é uma partícula que indica o objeto direto da frase.
  • 募集します - significa "recrutar" ou "buscar".

臨時の雇用員を募集しています。

Rinji no koyouin wo boshuu shiteimasu

Chúng tôi đang thuê nhân viên tạm thời.

Chúng tôi đang tìm kiếm nhân viên tạm thời.

  • 臨時の - tạm thời
  • 雇用員 - Nhân viên được thuê mướn
  • を - Título do objeto
  • 募集しています - está recrutando

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 募集 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

原形

Kana: げんけい

Romaji: genkei

Nghĩa:

Mẫu ban đầu; căn cứ

応援

Kana: おうえん

Romaji: ouen

Nghĩa:

giúp đỡ; hỗ trợ; cốt thép; ủng hộ; xoắn; khích lệ; sự khích lệ

任す

Kana: まかす

Romaji: makasu

Nghĩa:

lòng tin; để lại cho một người

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuyển dụng; lấy ứng dụng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuyển dụng; lấy ứng dụng" é "(募集) boshuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(募集) boshuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
募集