Bản dịch và Ý nghĩa của: 募金 - bokin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 募金 (bokin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bokin
Kana: ぼきん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: gây quỹ; thu quỹ
Ý nghĩa tiếng Anh: fund-raising;collection of funds
Definição: Định nghĩa: Các hoạt động hoặc hành động yêu cầu quyên góp hoặc đóng góp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (募金) bokin
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quyên góp tiền" hoặc "đóng góp tài chính". Nó bao gồm Kanjis (MOBI) có nghĩa là "tuyển dụng" hoặc "yêu cầu" và 金 (họ hàng) có nghĩa là "tiền" hoặc "vàng". Từ này thường được sử dụng trong các chiến dịch từ thiện hoặc để gây quỹ cho các nguyên nhân cụ thể.Viết tiếng Nhật - (募金) bokin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (募金) bokin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (募金) bokin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
寄付金; 捐款; 捐赠款; 募集金; 募集款; 募金款; 募集善款; 募款; 募集资金; 募集捐款; 募金活動; 募金運動; 募金キャンペーン.
Các từ có chứa: 募金
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼきん bokin
Câu ví dụ - (募金) bokin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 募金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "gây quỹ; thu quỹ" é "(募金) bokin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.