Bản dịch và Ý nghĩa của: 勝手に - katteni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勝手に (katteni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: katteni

Kana: かってに

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

勝手に

Bản dịch / Ý nghĩa: tùy tiện; riêng của nó; không tự nguyện; tự nguyện; Như bạn ước

Ý nghĩa tiếng Anh: arbitrarily;of it's own accord;involuntarily;wilfully;as one pleases

Definição: Định nghĩa: Agir de acordo com a own convenience or intentions, without consulting others.

Giải thích và từ nguyên - (勝手に) katteni

勝手に Đó là một biểu thức Nhật Bản có thể được dịch là "một mình", "mà không có sự cho phép" hoặc "theo ý muốn". Từ này được sáng tác bởi Kanjis (shou), có nghĩa là "chiến thắng", "chiến thắng" hoặc "chiến thắng" và 手 (te), có nghĩa là "tay" hoặc "kỹ năng". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 勝手 (katte), có nghĩa là "ích kỷ" hoặc "riêng". Kanji (NI) là một hạt biểu thị hành động hoặc trạng thái và, trong trường hợp này, được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được thực hiện mà không được phép hoặc ủy quyền. Do đó, 勝手 có thể được hiểu là "làm điều gì đó ích kỷ hoặc không được phép". Biểu thức thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó hành động mà không xem xét hậu quả hoặc không tham khảo ý kiến ​​của người khác.

Viết tiếng Nhật - (勝手に) katteni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勝手に) katteni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勝手に) katteni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自分勝手に; 勝手にして; 勝手気ままに; 勝手な; 勝手好きに; 勝手放題に; 勝手心地よく; 勝手にやる; 勝手に決める; 勝手に動く; 勝手に考える; 勝手に行動する; 勝手に振る舞う; 勝手に使う; 勝手に進む; 勝手に変える; 勝手に話す; 勝手に書く; 勝手に思う; 勝手に起こる; 勝手に起きる; 勝手になる; 勝手に生きる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勝手に

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かってに katteni

Câu ví dụ - (勝手に) katteni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

勝手にやってしまった。

Katte ni yatte shimatta

Tôi đã làm nó một mình.

Tôi đã làm điều này mà không được phép.

  • 勝手に - "tự mình"
  • やって - làm xong
  • しまった - "acabado"

勝手にやってください。

Katte ni yatte kudasai

Hãy làm theo cách của bạn.

Hãy làm điều này mà không cần sự cho phép.

  • 勝手に - "tự mình"
  • やって - "làm"
  • ください - "Xin vui lòng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勝手に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

何時の間にか

Kana: いつのまにか

Romaji: itsunomanika

Nghĩa:

Trước khi bạn biết nó; không được chú ý; mà không để ý

最早

Kana: もはや

Romaji: mohaya

Nghĩa:

đã; Hiện nay

てっきり

Kana: てっきり

Romaji: tekkiri

Nghĩa:

Chắc chắn; chắc chắn; chắc chắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tùy tiện; riêng của nó; không tự nguyện; tự nguyện; Như bạn ước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tùy tiện; riêng của nó; không tự nguyện; tự nguyện; Như bạn ước" é "(勝手に) katteni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勝手に) katteni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勝手に