Bản dịch và Ý nghĩa của: 勝手 - kate

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勝手 (kate) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kate

Kana: かって

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

勝手

Bản dịch / Ý nghĩa: Phòng bếp; tiện ích riêng; cách riêng; tính vị kỷ.

Ý nghĩa tiếng Anh: kitchen;one's own convenience;one's way;selfishness

Definição: Định nghĩa: hành động ích kỷ. Hành động theo ý muốn của mình, không suy nghĩ đến người khác hoặc tình huống.

Giải thích và từ nguyên - (勝手) kate

勝手 là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "ích kỷ", "ý thích" hoặc "ý chí". Nó bao gồm chữ Hán 勝, có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "chiến thắng" và 手, có nghĩa là "tay" hoặc "kỹ năng". Sự kết hợp của những chữ Hán này gợi ý ý tưởng "thành công trong khả năng của chính bạn" hoặc "làm bất cứ điều gì bạn muốn bằng chính đôi tay của mình". Từ 勝手 có thể được sử dụng để mô tả thái độ ích kỷ hoặc chủ nghĩa cá nhân, chẳng hạn như khi ai đó hành động mà không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Mặt khác, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả thái độ độc lập và tự lực tích cực, chẳng hạn như khi ai đó theo đuổi tầm nhìn của chính họ và theo đuổi mục tiêu của họ một cách quyết tâm. Tóm lại, 勝手 là từ thể hiện ý hành động theo ý muốn của bản thân, tích cực hoặc tiêu cực, và từ đó ám chỉ ý chiến thắng bằng chính khả năng của mình.

Viết tiếng Nhật - (勝手) kate

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勝手) kate:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勝手) kate

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自分勝手; 独断; 独りよがり; 好き勝手; 勝手気まま; 勝手な; 勝手好き; 勝手癖; 勝手放題; 勝手心; 勝手に; 勝手な行動; 勝手な考え; 勝手な判断; 勝手な言動; 勝手な態度.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勝手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

勝手に

Kana: かってに

Romaji: katteni

Nghĩa:

tùy tiện; riêng của nó; không tự nguyện; tự nguyện; Như bạn ước

Các từ có cách phát âm giống nhau: かって kate

Câu ví dụ - (勝手) kate

Dưới đây là một số câu ví dụ:

勝手にやってしまった。

Katte ni yatte shimatta

Tôi đã làm nó một mình.

Tôi đã làm điều này mà không được phép.

  • 勝手に - "tự mình"
  • やって - làm xong
  • しまった - "acabado"

勝手にやってください。

Katte ni yatte kudasai

Hãy làm theo cách của bạn.

Hãy làm điều này mà không cần sự cho phép.

  • 勝手に - "tự mình"
  • やって - "làm"
  • ください - "Xin vui lòng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勝手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

寿命

Kana: じゅみょう

Romaji: jyumyou

Nghĩa:

tuổi thọ

Kana: つばさ

Romaji: tsubasa

Nghĩa:

asas

存続

Kana: そんぞく

Romaji: sonzoku

Nghĩa:

khoảng thời gian; tiếp tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phòng bếp; tiện ích riêng; cách riêng; tính vị kỷ." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phòng bếp; tiện ích riêng; cách riêng; tính vị kỷ." é "(勝手) kate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勝手) kate", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勝手