Bản dịch và Ý nghĩa của: 勝利 - shouri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勝利 (shouri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shouri

Kana: しょうり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

勝利

Bản dịch / Ý nghĩa: 1TP27KHỦNG KHIẾP!

Ý nghĩa tiếng Anh: victory;triumph;conquest;success;win

Definição: Định nghĩa: Để chiến thắng ai đó hoặc cái gì mà bạn đang xung đột với. Thành công.

Giải thích và từ nguyên - (勝利) shouri

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chiến thắng". Nó bao gồm các nhân vật 勝 (shou), có nghĩa là "thắng", "thắng" hoặc "chiến thắng" và 利 (cười), có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi ích". Từ này thường được sử dụng trong thể thao, quân đội và chính trị gia để mô tả một thành tích hoặc chiến thắng. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng nó có khả năng bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, vì các nhân vật được sử dụng có nguồn gốc Trung Quốc.

Viết tiếng Nhật - (勝利) shouri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勝利) shouri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勝利) shouri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

勝ち; 成功; 優勝; 胜利; 获胜; 胜出; 胜过; 获得胜利; 获胜者; 获胜利; 获胜利的状态; 获胜利的机会; 获胜利的希望; 获胜利的信心; 获胜利的决心; 获胜利的力量; 获胜利的技巧; 获胜利的策略; 获胜利的方法; 获胜利的秘诀; 获胜利的经验; 获胜利的教训; 获胜利的意义; 获胜利的价值; 获胜利的荣誉; 获

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勝利

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうり shouri

Câu ví dụ - (勝利) shouri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は最後まで追い込んで勝利を手にした。

Kare wa saigo made oikonde shōri o te ni shita

Anh ấy đã chiến đấu đến cùng và giành được chiến thắng.

Anh lái xe đến cùng và giành chiến thắng.

  • 彼 - pronome pessoal "ele"
  • は - Título do tópico
  • 最後まで - "até o final" - "đến cuối cùng"
  • 追い込んで - "đuổi theo đến cùng"
  • 勝利 - "thắng lợi"
  • を - Título do objeto direto
  • 手にした - "conquistou" - chiến thắng

戦術は勝利への鍵です。

Senshoku wa shōri e no kagi desu

Chiến thuật là chìa khóa để chiến thắng.

  • 戦術 - tática
  • は - Rótulo de marcação de tópico
  • 勝利 - chiến thắng
  • へ - volante
  • の - Cerimônia de posse
  • 鍵 - chìa khóa
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

敗北を受け入れることが勝利への第一歩です。

Haiboku wo ukeireru koto ga shouri e no daiichiho desu

Chấp nhận thất bại là bước đầu tiên để chiến thắng.

  • 敗北 (haiboku) - derrota
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 受け入れる (ukeireru) - nhận
  • こと (koto) - substantivador
  • が (ga) - Título do assunto
  • 勝利 (shouri) - chiến thắng
  • への (he no) - volante
  • 第一歩 (daiippou) - bước đầu tiên
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

守備がしっかりしているチームは勝利につながる。

Shubi ga shikkari shite iru chīmu wa shōri ni tsunagaru

Một đội có hệ thống phòng thủ mạnh mẽ đưa đến chiến thắng.

Một đội với một quốc phòng vững chắc dẫn đến chiến thắng.

  • 守備 - phòng thủ
  • が - Título do assunto
  • しっかり - mạnh mẽ, chắc chắn
  • している - Dạng liên tục của động từ "làm"
  • チーム - đội
  • は - Título do tópico
  • 勝利 - chiến thắng
  • に - Título de destino
  • つながる - đưa đi

過半数の票を獲得することが勝利の条件です。

Kahansū no hyō o kakutoku suru koto ga shōri no jōken desu

Giành được nhiều phiếu bầu nhất là điều kiện chiến thắng.

  • 過半数 - nghĩa là "đa số" trong tiếng Nhật.
  • の - Artigo
  • 票 - "votos" em japonês é "投票"
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 獲得する - 動詞 que significa "obter" ou "conquistar" em japonês.
  • ことが - hạt cho biết rằng động từ trước đó là chủ đề của câu.
  • 勝利 - Nghĩa là "chiến thắng" trong tiếng Nhật.
  • の - Artigo
  • 条件 - isso significa "condição" em japonês.
  • です - 動詞 "です" を日本語に翻訳すると、文が現在形で肯定形であることを示します。

予習は勝利の鍵です。

Yoshuu wa shouri no kagi desu

Chuẩn bị là chìa khóa để chiến thắng.

Chuẩn bị là chìa khóa để chiến thắng.

  • 予習 - "cramming" trong tiếng Việt.
  • は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
  • 勝利 - Nghĩa là "chiến thắng" trong tiếng Nhật.
  • の - partícula chức năng trong ngữ pháp tiếng Nhật, thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai vật.
  • 鍵 - "chave" significa "khóa" em japonês.
  • です - động từ "です" trong tiếng Nhật, được sử dụng để xác nhận hoặc kết thúc một câu một cách lịch sự.

後退することは時に勝利することです。

Kōtai suru koto wa toki ni shōri suru koto desu

Rút lui đôi khi là chiến thắng.

  • 後退すること - voltar
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 時に - đôi khi
  • 勝利すること - chiến thắng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

私は彼に勝利を譲った。

Watashi wa kare ni shōri o yuzutta

Tôi đã cho anh ta chiến thắng.

Tôi đã cho anh ta chiến thắng.

  • 私 - I - eu
  • は - Tópico
  • 彼 - pronome pessoal que significa "ele" pronome pessoal que significa "ele"
  • に - hạt chỉ người nhận hành động
  • 勝利 - thắng lợi
  • を - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 譲った - concedeu (Portuguese) -> đã cấp (Vietnamese)

素早い動きが勝利をもたらす。

Subayai ugoki ga shōri o motarasu

Chuyển động nhanh chóng mang lại chiến thắng.

Một phong trào nhanh chóng mang lại một chiến thắng.

  • 素早い - "rápido" - "nhanh chóng"
  • 動き - Danh từ có nghĩa là "chuyển động"
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 勝利 - thắng lợi
  • を - Título que indica objeto direto
  • もたらす - động từ có nghĩa là "mang"

譲歩することは時には勝利を意味する。

Jōho suru koto wa toki ni wa shōri o imi suru

Thỉnh thoảng

Hướng dẫn đôi khi có nghĩa là chiến thắng.

  • 譲歩する - nhượng, cho
  • こと - điều
  • は - Título do tópico
  • 時には - đôi khi, đôi khi
  • 勝利 - chiến thắng
  • を - Título do objeto direto
  • 意味する - significar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勝利 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ひだり

Romaji: hidari

Nghĩa:

bên trái

王女

Kana: おうじょ

Romaji: oujyo

Nghĩa:

công chúa

芝居

Kana: しばい

Romaji: shibai

Nghĩa:

chơi; kịch

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1TP27KHỦNG KHIẾP!" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1TP27KHỦNG KHIẾP!" é "(勝利) shouri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勝利) shouri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勝利