Bản dịch và Ý nghĩa của: 勝る - masaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勝る (masaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: masaru

Kana: まさる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

勝る

Bản dịch / Ý nghĩa: nổi bật; vượt qua; vượt qua

Ý nghĩa tiếng Anh: to excel;to surpass;to outrival

Definição: Định nghĩa: Melhor do que os outros.

Giải thích và từ nguyên - (勝る) masaru

Từ tiếng Nhật 勝る (Masaru) là một động từ có nghĩa là "chiến thắng", "vượt qua" hoặc "trở nên vượt trội". Từ nguyên của từ này được sáng tác bởi kanjis, có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "chiến thắng", và, đó là hậu tố bằng lời nói chỉ ra trong hành động tiến hành. Do đó, nó có thể được hiểu là "đang trong quá trình chiến thắng" hoặc "đang trong quá trình khắc phục". Điều quan trọng cần lưu ý là việc đọc từ La Mã của từ này là "Masaru".

Viết tiếng Nhật - (勝る) masaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勝る) masaru:

Conjugação verbal de 勝る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 勝る (masaru)

  • 勝う hình thức không được bảo hòa
  • 勝うます cách lịch sự
  • 勝うた quá khứ
  • 勝うて te-forma
  • 勝うろ potencial

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勝る) masaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

優る; 上る; 凌ぐ; 凌駕する; 超える; しのぐ; かぶる; まさる; 優れる; 抜きんでる; 勝ち越す; 勝ち抜く; 勝ち上がる; 勝ち取る; 勝ち目がある; 勝ち誇る; 勝ち残る; 勝ち気; 勝ち越し; 勝ち負け; 勝ち目; 勝ち点; 勝ち星; 勝ち戦; 勝ち越し点; 勝ち抜ける; 勝ち上げる; 勝ち取り; 勝ち進

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勝る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まさる masaru

Câu ví dụ - (勝る) masaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勝る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

泳ぐ

Kana: およぐ

Romaji: oyogu

Nghĩa:

bơi

放出

Kana: ほうしゅつ

Romaji: houshutsu

Nghĩa:

giải phóng; phát ra

湿気る

Kana: しける

Romaji: shikeru

Nghĩa:

bị ẩm ướt; được ẩm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nổi bật; vượt qua; vượt qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nổi bật; vượt qua; vượt qua" é "(勝る) masaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勝る) masaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勝る