Bản dịch và Ý nghĩa của: 勝つ - katsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勝つ (katsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: katsu

Kana: かつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

勝つ

Bản dịch / Ý nghĩa: thắng lợi

Ý nghĩa tiếng Anh: to win

Definição: Định nghĩa: Derrote seu oponente em uma competição, jogo, etc.

Giải thích và từ nguyên - (勝つ) katsu

(Katsu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "thắng" hoặc "thắng". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "chiến thắng" và つ, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ được viết là 勝ちつ (kachitsu) và có nghĩa là "có được chiến thắng". Theo thời gian, phát âm và viết đã được đơn giản hóa thành Katsu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong thể thao, trò chơi và các cuộc thi nói chung, cũng như trong các tình huống hàng ngày mà bạn muốn thể hiện ý tưởng chiến thắng hoặc chiến thắng một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (勝つ) katsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勝つ) katsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勝つ) katsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

勝利する; 勝ち取る; 優勝する; 負かす; 打ち勝つ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勝つ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かつ katsu

Câu ví dụ - (勝つ) katsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

正義は勝つ。

Seigi wa katsu

Công lý sẽ thắng thế.

Công lý chiến thắng.

  • 正義 (seigi) - nghĩa là "justiça"
  • は (wa) - Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "justiça"
  • 勝つ (katsu) - "vencer" significa "ganhar" em português.

選手は勝つために練習しなければなりません。

Senshu wa katsu tame ni renshū shinakereba narimasen

Các vận động viên phải tập luyện để giành chiến thắng.

Người chơi phải luyện tập để giành chiến thắng.

  • 選手 - jogador/atleta
  • は - Título do tópico
  • 勝つ - thắng lợi
  • ために - cho
  • 練習 - treinar/praticar
  • しなければなりません - cần phải làm

真理は常に勝つ。

Shinri wa tsuneni katsu

Sự thật luôn chiến thắng.

Sự thật luôn chiến thắng.

  • 真理 (shinri) - ĐÚNG VẬY
  • は (wa) - Título do tópico
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 勝つ (katsu) - chiến thắng

彼女は私に勝っている。

Kanojo wa watashi ni masutte iru

Cô ấy đang vượt qua tôi.

Cô ấy ở trên tôi.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私 (watashi) - TÔI
  • に (ni) - Alvo da ação
  • 勝っている (katteiru) - đang chiến thắng

勝つことができる!

Katsu koto ga dekiru!

Tôi có thể thắng!

Bạn có thể thắng!

  • 勝つ - Động từ có nghĩa là "ganhar": giành được.
  • こと - Danh từ có nghĩa là "đồ vật"
  • が - Substantivo ou pronome que indica quem realiza a ação na frase.
  • できる - được có thể
  • ! - Dấu chấm than (!) thể hiện sự hăng hái hoặc nhấn mạnh.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勝つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

務める

Kana: つとめる

Romaji: tsutomeru

Nghĩa:

phục vụ; điền vào một bài đăng; phục vụ dưới quyền; phấn đấu; phấn đấu; hãy Cần cù; đóng vai trò); Làm việc cho)

Kana: した

Romaji: shita

Nghĩa:

ngôn ngữ

自立

Kana: じりつ

Romaji: jiritsu

Nghĩa:

Sự độc lập; tự tin

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thắng lợi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thắng lợi" é "(勝つ) katsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勝つ) katsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勝つ