Bản dịch và Ý nghĩa của: 勘弁 - kanben
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勘弁 (kanben) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kanben
Kana: かんべん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tha thứ; sự tha thứ; sức chịu đựng
Ý nghĩa tiếng Anh: pardon;forgiveness;forbearance
Definição: Định nghĩa: Hiển thị sự tha thứ và sự khoan dung để không gây đau khổ hay khổ đau cho người khác hoặc chính bản thân chúng ta.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (勘弁) kanben
(Kanben) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "tha thứ" hoặc "xin lỗi". Từ này bao gồm Kanjis (kan), có nghĩa là "trực giác" hoặc "nhận thức" và 弁 (ben), có nghĩa là "lời nói" hoặc "giải thích". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nó được sử dụng như một biểu hiện chính thức của lời xin lỗi trong các tình huống chính thức. Hiện tại, từ này được sử dụng một cách tình cờ hơn và có thể được sử dụng để xin lỗi về các lỗi nhỏ hoặc để bày tỏ lòng biết ơn.Viết tiếng Nhật - (勘弁) kanben
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勘弁) kanben:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勘弁) kanben
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
許してください; 見逃してください; 許容してください; 大目に見てください; 寛大にしてください; 許してくれる; 許す; 許容する; 許可する; 許す; 見逃す; 大目に見る; 寛大にする.
Các từ có chứa: 勘弁
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんべん kanben
Câu ví dụ - (勘弁) kanben
Dưới đây là một số câu ví dụ:
勘弁してください。
Kanben shite kudasai
Xin hãy tha thứ cho tôi.
Xin hãy để tôi đi.
- 勘弁してください (kambenshite kudasai) - frase em japonês
- 勘弁 (kamben) - xin lỗi
- して (shite) - fazendo
- ください (kudasai) - xin vui lòng, lịch sự
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 勘弁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tha thứ; sự tha thứ; sức chịu đựng" é "(勘弁) kanben". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![勘弁](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/209.png)