Bản dịch và Ý nghĩa của: 動詞 - doushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 動詞 (doushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: doushi

Kana: どうし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

動詞

Bản dịch / Ý nghĩa: động từ

Ý nghĩa tiếng Anh: verb

Definição: Định nghĩa: Một phần loại từ ngữ diễn đạt một hành động hoặc chuyển động của người.

Giải thích và từ nguyên - (動詞) doushi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "động từ". Từ này bao gồm hai kanjis: 動 (dou) có nghĩa là "chuyển động" hoặc "hành động" và 詞 (shi) có nghĩa là "từ" hoặc "thuật ngữ". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ này được tạo ra để dịch khái niệm "động từ" của ngôn ngữ Trung Quốc. Kể từ đó, từ đã được sử dụng để chỉ tất cả các loại động từ Nhật Bản, bao gồm các động từ hành động, động từ trạng thái và động từ phụ.

Viết tiếng Nhật - (動詞) doushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (動詞) doushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (動詞) doushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

用言; 動作語; 動作詞; 動作動詞; 動詞語; 動詞詞; 動詞動作語; 動詞動作詞; 動詞動詞; 動詞語彙; 動詞表現; 動詞句; 動詞形; 動詞活用; 動詞変化; 動詞活用形; 動詞活用語; 動詞活用形式; 動詞活用変化; 動詞活用法; 動詞活用パターン.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 動詞

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

他動詞

Kana: たどうし

Romaji: tadoushi

Nghĩa:

Động từ chuyển tiếp (OBJ trực tiếp)

助動詞

Kana: じょどうし

Romaji: jyodoushi

Nghĩa:

trợ động từ

自動詞

Kana: じどうし

Romaji: jidoushi

Nghĩa:

Động từ nội động (không có obj trực tiếp)

形容動詞

Kana: けいようどうし

Romaji: keiyoudoushi

Nghĩa:

danh từ tính từ; gần như tính từ

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうし doushi

Câu ví dụ - (動詞) doushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この形容動詞はとても美しいです。

Kono keiyō dōshi wa totemo utsukushii desu

Tính từ này rất đẹp.

Động từ tính từ này rất đẹp.

  • この - Cái này
  • 形容動詞 - Tính từ mô tả
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 美しい - đẹp
  • です - é (cara polite de ser)

動詞は日本語の文法で重要な役割を果たします。

Doushi wa nihongo no bunpou de juuyou na yakuwari wo hatashimasu

Động từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật.

  • 動詞 (doushi) - động từ
  • は (wa) - Título do tópico
  • 日本語 (nihongo) - tiếng Nhật
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 文法 (bunpou) - ngữ pháp
  • で (de) - Título de localização
  • 重要 (juuyou) - quan trọng
  • な (na) - Título do adjetivo
  • 役割 (yakuwari) - papel/função
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 果たします (hatashimasu) - executar/realizar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 動詞 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出版

Kana: しゅっぱん

Romaji: shuppan

Nghĩa:

Sự xuất bản

点線

Kana: てんせん

Romaji: tensen

Nghĩa:

đường chấm chấm; đường đục lỗ

Kana: しもべ

Romaji: shimobe

Nghĩa:

chất bảo quản; tôi tớ Chúa)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "động từ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "động từ" é "(動詞) doushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(動詞) doushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
動詞