Bản dịch và Ý nghĩa của: 動揺 - douyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 動揺 (douyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: douyou

Kana: どうよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

動揺

Bản dịch / Ý nghĩa: quấy rầy; kích động; sự rung chuyển; sự rung chuyển; sân bóng đá; Ổ đỡ trục; dao động; kích động; sự phấn khích; hỗn loạn

Ý nghĩa tiếng Anh: disturbance;unrest;shaking;trembling;pitching;rolling;oscillation;agitation;excitement;commotion

Definição: Định nghĩa: Một trạng thái tinh thần rối loạn và bồn chồn.

Giải thích và từ nguyên - (動揺) douyou

動揺 (Douayou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kích động" hoặc "xáo trộn". Nó bao gồm các ký tự 動 (dou), có nghĩa là "chuyển động" và 揺 (bạn), có nghĩa là "swing" hoặc "lắc". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái bồn chồn hoặc bất ổn cảm xúc. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội, như trong các tình huống chính trị hoặc kinh tế gây ra sự kích động trong xã hội.

Viết tiếng Nhật - (動揺) douyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (動揺) douyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (動揺) douyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不安; 揺れ動き; 不穏; 不定; 不確定; 不安定; 揺らぎ; 波乱; 激動; 動乱; 不安定さ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 動揺

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうよう douyou

Câu ví dụ - (動揺) douyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は動揺していた。

Kanojo wa dōyō shite ita

Cô ấy đã kích động.

Cô ấy đã buồn.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 動揺していた (douyoushiteita) - estava agitada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 動揺 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

願い

Kana: ねがい

Romaji: negai

Nghĩa:

sự mong muốn; sẵn sàng; lời yêu cầu; người cầu nguyện; đơn kiến nghị; ứng dụng.

Kana: やく

Romaji: yaku

Nghĩa:

Về; Về; một số

前売り

Kana: まえうり

Romaji: maeuri

Nghĩa:

bán trước; dự trữ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quấy rầy; kích động; sự rung chuyển; sự rung chuyển; sân bóng đá; Ổ đỡ trục; dao động; kích động; sự phấn khích; hỗn loạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quấy rầy; kích động; sự rung chuyển; sự rung chuyển; sân bóng đá; Ổ đỡ trục; dao động; kích động; sự phấn khích; hỗn loạn" é "(動揺) douyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(動揺) douyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
動揺