Bản dịch và Ý nghĩa của: 動向 - doukou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 動向 (doukou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: doukou
Kana: どうこう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xu hướng; sự chuyển động; thái độ.
Ý nghĩa tiếng Anh: trend;tendency;movement;attitude
Definição: Định nghĩa: O movimento ou direção das coisas. Ou um fluxo ou tendência.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (動向) doukou
動向 (どうこう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xu hướng" hoặc "chuyển động". Nó được sáng tác bởi Kanjis 動 (どう) có nghĩa là "chuyển động" và 向 (こう) có nghĩa là "hướng" hoặc "xu hướng". Từ này thường được sử dụng để mô tả định hướng hoặc xu hướng của một thị trường, ngành công nghiệp hoặc xã hội. Ví dụ, một nhà phân tích có thể nghiên cứu thị trường chứng khoán "" để dự đoán các phong trào trong tương lai.Viết tiếng Nhật - (動向) doukou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (動向) doukou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (動向) doukou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
動き; 動き向き; 動き向け; 動き傾向; 動き趨勢; 動向性; 動向傾向; 動向推移.
Các từ có chứa: 動向
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どうこう doukou
Câu ví dụ - (動向) doukou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この市場の動向は予測できない。
Kono shijō no dōkō wa yosoku dekinai
Xu hướng thị trường này không thể thấy trước.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 市場 - chợ
- の - É um termo em português.
- 動向 - Danh từ có nghĩa là "xu hướng" hoặc "phong trào"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 予測 - dự đoán
- できない - động từ ở dạng phủ định có nghĩa là "không thể"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 動向 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xu hướng; sự chuyển động; thái độ." é "(動向) doukou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.