Bản dịch và Ý nghĩa của: 動く - ugoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 動く (ugoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ugoku

Kana: うごく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

動く

Bản dịch / Ý nghĩa: để di chuyển; trộn; di chuyển; lắc; lung lay; vận hành; chạy; đi; chức năng; được xúc động; bi anh huong; ấp úng; dao động; thay đổi; thay đổi; được chuyển nhượng.

Ý nghĩa tiếng Anh: to move;to stir;to shift;to shake;to swing;to operate;to run;to go;to work;to be touched;to be influenced;to waver;to fluctuate;to vary;to change;to be transferred

Definição: Định nghĩa: Để thay đổi vị trí hoặc di chuyển cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (動く) ugoku

Từ tiếng Nhật 動く (ugoku) có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động". Nó bao gồm các ký tự 動 (dou), có nghĩa là "di chuyển", "lắc" hoặc "làm việc" và く (ku), là trợ từ biểu thị dạng động từ của tính từ. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được viết bằng các ký tự 動く (ugoku) và có nghĩa là "di chuyển", "kích động" hoặc "hoạt động". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các hình thức vận động khác như đi bộ, chạy, khiêu vũ, v.v. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh hàng ngày và trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như công nghệ, nghệ thuật, thể thao, v.v.

Viết tiếng Nhật - (動く) ugoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (動く) ugoku:

Conjugação verbal de 動く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 動く (ugoku)

  • 動く - Hình thức cơ bản của vô nghĩa
  • 動きます - Cách lịch sự hiện tại khẳng định
  • 動かない - Phủ định hiện tại
  • 動いた - Quá khứ đơn
  • 動かせる - Tiềm năng là khả năng làm được điều gì đó

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (動く) ugoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

動かす; 移動する; 運ぶ; 走る; 動作する; 動くこと; 動くようにする; 動くことができる; 動くことができるようにする; 動くようになる; 動くようになるようにする; 動くようになること; 動くようになることができるようにする; 動くようになることができる; 動くようになることができるようにする。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 動く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うごく ugoku

Câu ví dụ - (動く) ugoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

上下に動くエレベーターがあります。

Ue shita ni ugoku erebētā ga arimasu

Có thang máy di chuyển lên xuống.

  • 上下に (jouge ni) - lên và xuống
  • 動く (ugoku) - mover-se
  • エレベーター (erebeetaa) - thang máy
  • が (ga) - Título do assunto
  • あります (arimasu) - tồn tại

私の車は動くことができます。

Watashi no kuruma wa ugoku koto ga dekimasu

Xe của tôi có thể di chuyển.

  • 私 (watashi) - 私 (watashi)
  • の (no) - "artigo"
  • 車 (kuruma) - "Carro" em japonês é 車.
  • は (wa) - hạt chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này, "xe của tôi"
  • 動く (ugoku) - động từ có nghĩa là "di chuyển" hoặc "hoạt động" trong tiếng Nhật: 動く (ugoku)
  • こと (koto) - danh từ có nghĩa là "điều" hoặc "sự việc" trong tiếng Nhật
  • が (ga) - phân tử chỉ định chủ ngữ của câu, trong trường hợp này, "xe của tôi"
  • できます (dekimasu) - động từ nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng" trong tiếng Nhật: できる (đọc là "dế-kì-ru")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 動く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

言い付ける

Kana: いいつける

Romaji: iitsukeru

Nghĩa:

kể; tố cáo (ai đó); đặt hàng; yêu cầu; lái xe

締め切る

Kana: しめきる

Romaji: shimekiru

Nghĩa:

Im lặng

萎びる

Kana: しなびる

Romaji: shinabiru

Nghĩa:

để khô héo; biến mất

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để di chuyển; trộn; di chuyển; lắc; lung lay; vận hành; chạy; đi; chức năng; được xúc động; bi anh huong; ấp úng; dao động; thay đổi; thay đổi; được chuyển nhượng." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để di chuyển; trộn; di chuyển; lắc; lung lay; vận hành; chạy; đi; chức năng; được xúc động; bi anh huong; ấp úng; dao động; thay đổi; thay đổi; được chuyển nhượng." é "(動く) ugoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(動く) ugoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
動く