Bản dịch và Ý nghĩa của: 動かす - ugokasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 動かす (ugokasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ugokasu
Kana: うごかす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để di chuyển; di chuyển; đưa vào chuyển động; vận hành; để truyền cảm hứng; sự thức tỉnh; để ảnh hưởng; huy động; để từ chối; thay đổi
Ý nghĩa tiếng Anh: to move;to shift;to set in motion;to operate;to inspire;to rouse;to influence;to mobilize;to deny;to change
Definição: Định nghĩa: di chuyển các vật. Hãy để nó di chuyển.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (動かす) ugokasu
Từ tiếng Nhật 動かす (ugokasu) là một động từ có nghĩa là "di chuyển", "thực hiện di chuyển" hoặc "làm cho nó hoạt động". Từ nguyên của từ này được sáng tác bởi kanjis (chuyển động) và かす (nguyên nhân). Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chuyển động vật lý, chẳng hạn như các đối tượng di chuyển hoặc các bộ phận của cơ thể, hoặc trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như làm một cái gì đó xảy ra hoặc làm việc.Viết tiếng Nhật - (動かす) ugokasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (動かす) ugokasu:
Conjugação verbal de 動かす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 動かす (ugokasu)
- 動かす - Hình thức cơ bản
- 動かします - Forma educada
- 動かした - Thể bị động
- 動かさない - Forma negativa
- 動かして - Hình thức của bạn/tôi
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (動かす) ugokasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
動く; 移動する; 運ぶ; 操作する; 操る; 操作する; 操縦する; 起動する; 駆動する; 作動する; 促す; 仕向ける; 引き起こす; 引き起こす; 振る; 揺らす; 振動させる; 活発化する; 活性化する; 活発にする; 活性にする; 活気づける; 活性化する; 活性化する; 活性化する; 活性化する; 活性化する; 活性化する; 活性化する; 活性化する; 活性化する; 活性
Các từ có chứa: 動かす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うごかす ugokasu
Câu ví dụ - (動かす) ugokasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
標語は人々の心を動かす力を持つ。
Hyōgo wa hitobito no kokoro o ugokasu chikara o motsu
Câu khẩu hiệu có sức mạnh thôi thúc trái tim của con người.
Khẩu hiệu có sức lay động lòng người.
- 標語 - " khẩu hiệu" trong tiếng Nhật.
- は - hạt tự chỉ đề tài của câu, có thể dịch là "là".
- 人々 - "pessoas" em japonês significa 人々.
- の - hạt chỉ sở hữu, có thể dịch là "của".
- 心 - "coração" được dịch sang tiếng Việt là "trái tim".
- を - hạt từ chỉ đối tượng trực tiếp của câu, có thể dịch là "que".
- 動かす - động.
- 力 - "força" được dịch sang tiếng Việt là "sức mạnh" hoặc "lực lượng".
- を - hạt từ chỉ đối tượng trực tiếp của câu, có thể dịch là "que".
- 持つ - nghĩa là "có" trong tiếng Nhật.
- . - dấu chấm hỏi kết thúc câu.
私は車を動かすことができます。
Watashi wa kuruma o ugokasu koto ga dekimasu
Tôi có thể di chuyển chiếc xe.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- 車 (kuruma) - substantivo que significa "carro"
- を (wo) - phần tử chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "xe hơi"
- 動かす (ugokasu) - động từ có nghĩa là "di chuyển"
- こと (koto) - substantivo que significa "vật" hoặc "hành động"
- が (ga) - tíTulo que indica o sujeito da frase, neste caso "eu"
- できます (dekimasu) - verbo que significa "ser capaz de" - verbo que significa "có thể"
- . (ponto) - dấu chấm câu chỉ kết thúc câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 動かす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để di chuyển; di chuyển; đưa vào chuyển động; vận hành; để truyền cảm hứng; sự thức tỉnh; để ảnh hưởng; huy động; để từ chối; thay đổi" é "(動かす) ugokasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.