Bản dịch và Ý nghĩa của: 勉強 - benkyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勉強 (benkyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: benkyou

Kana: べんきょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

勉強

Bản dịch / Ý nghĩa: học; siêng năng; giảm giá; sự giảm bớt

Ý nghĩa tiếng Anh: study;diligence;discount;reduction

Definição: Định nghĩa: Học cách tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.

Giải thích và từ nguyên - (勉強) benkyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học tập". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "nỗ lực" hoặc "siêng năng", và 強, có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi từ này được viết là "Menkyo" và có nghĩa là "giấy phép" hoặc "được chứng nhận". Theo thời gian, từ phát triển để chỉ hành động học tập hoặc học tập, và viết đã thay đổi thành. Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong bối cảnh giáo dục và chuyên nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (勉強) benkyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勉強) benkyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勉強) benkyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学習; 研究; 調査; 練習; 訓練; 試験; 鍛錬; 修行; 授業; 学問; 教育; 学習する; 習う; 知識を得る; 知る; 知恵をつける; 知識を深める; 知識を広げる; 学ぶ; 研究する; 調べる; 調査する; 試みる; 試験する; 鍛える; 鍛錬する; 修行する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勉強

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: べんきょう benkyou

Câu ví dụ - (勉強) benkyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は日本語を勉強しています。

Watashi wa Nihongo o benkyou shiteimasu

Tôi đang học tiếng Nhật.

Tôi đang học tiếng Nhật.

  • 私 - "eu" em japonês significa "私" em português.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "eu".
  • 日本語 - được dịch là "Nhật" trong tiếng Nhật.
  • を - là một phần từ ngữ pháp chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "japonês".
  • 勉強 - nghĩa là "học" trong tiếng Nhật.
  • しています - đó là một dạng biến thể của động từ "suru" cho biết hành động đang diễn ra, trong trường hợp này là "tôi đang học".

彼女は私を勉強に促した。

Kanojo wa watashi o benkyou ni unagashita

Cô ấy khuyến khích tôi học.

Cô ấy yêu cầu tôi học.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • 私 - TÔI
  • を - Título do objeto direto
  • 勉強 - estudo
  • に - Título de destino
  • 促した - khuyến khích, kích thích

私は努めて日本語を勉強しています。

Watashi wa tsutomete Nihongo wo benkyou shiteimasu

Tôi đang cố gắng học tiếng Nhật.

Tôi đang làm việc chăm chỉ để học tiếng Nhật.

  • 私 - I - eu
  • は - Tópico
  • 努めて - Động từ có nghĩa là "nỗ lực" hoặc "làm việc chăm chỉ"
  • 日本語 - Từ danh từ có nghĩa là "người Nhật", ngôn ngữ Nhật Bản.
  • を - Phần tử vị ngữ chỉ đối tượng trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "học"
  • 勉強しています - đang học

私は日本語を覚えるために毎日勉強しています。

Watashi wa nihongo o oboeru tame ni mainichi benkyou shiteimasu

Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày để ghi nhớ.

Tôi học mỗi ngày để học tiếng Nhật.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 日本語 (nihongo) - từ danh "Nhật Bản"
  • を (wo) - phần tử chỉ ngữ cảnh của câu, trong trường hợp này, "japanese"
  • 覚える (oboeru) - động từ có nghĩa là "nhớ" hoặc "học"
  • ために (tameni) - để
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias - mỗi ngày
  • 勉強しています (benkyou shiteimasu) - "Tôi đang học"

書き取りは日本語の勉強にとても役立ちます。

Kakitori wa nihongo no benkyou ni totemo yakudachimasu

Viết là rất hữu ích để nghiên cứu tiếng Nhật.

  • 書き取り - escrita - escrita
  • は - Título do tópico
  • 日本語 - tiếng Nhật
  • の - Cerimônia de posse
  • 勉強 - estudo
  • に - Título de destino
  • とても - rất
  • 役立ちます - hữu ích

教科書を読んで勉強しましょう。

Kyōkasho o yonde benkyō shimashou

Hãy đọc sách và học tập.

Hãy đọc sách và học tập.

  • 教科書 - sách giáo khoa
  • を - Título do objeto direto
  • 読んで - cách chia của động từ "đọc"
  • 勉強 - học
  • しましょう - fazer -> làm điều gì đó

仮名を勉強するのは楽しいです。

Kana wo benkyou suru no wa tanoshii desu

Học Kana là niềm vui.

Thật thú vị khi học Kana.

  • 仮名 - đồng nghĩa với "kana", một trong những hệ thống chữ viết của tiếng Nhật.
  • 勉強する - estudar -> học tập
  • のは - là một hạt cho biết chủ đề của câu.
  • 楽しい - có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "dễ chịu".
  • です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".

もっと勉強しなければならない。

Motto benkyou shinakereba naranai

Tôi cân học nhiêu hơn nưa.

Tôi phải học thêm.

  • もっと - hơn
  • 勉強 - nghiên cứu
  • しなければ - "する" 의 부정형 조건부형: しない
  • ならない - hậu tố chỉ sự bắt buộc hoặc cần thiết

僕は日本語を勉強しています。

Boku wa nihongo wo benkyou shiteimasu

Tôi đang học tiếng Nhật.

Tôi đang học tiếng Nhật.

  • 僕 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 日本語 - Từ danh từ có nghĩa là "Nhật Bản" hoặc "tiếng Nhật"
  • を - Título do objeto que indica o objeto direto da ação
  • 勉強 - động từ có nghĩa là "học" hoặc "học hỏi"
  • しています - "làm" + "teiru" = "làm" (làm)

学生は勉強することが大切です。

Gakusei wa benkyou suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là học sinh phải học.

Điều quan trọng là học sinh phải học.

  • 学生 - học sinh
  • は - Título do tópico
  • 勉強する - học
  • こと - điều
  • が - Título do assunto
  • 大切 - quan trọng
  • です - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勉強 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

配偶者

Kana: はいぐうしゃ

Romaji: haiguusha

Nghĩa:

vợ chồng; vợ; chồng

平凡

Kana: へいぼん

Romaji: heibon

Nghĩa:

Chung; Phổ biến; Bình thường; Tầm thường

母校

Kana: ぼこう

Romaji: bokou

Nghĩa:

trường cũ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "học; siêng năng; giảm giá; sự giảm bớt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "học; siêng năng; giảm giá; sự giảm bớt" é "(勉強) benkyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勉強) benkyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勉強