Bản dịch và Ý nghĩa của: 勇敢 - yuukan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勇敢 (yuukan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuukan

Kana: ゆうかん

Kiểu: Tính từ, danh từ (lòng can đảm, dũng cảm)

L: Campo não encontrado.

勇敢

Bản dịch / Ý nghĩa: bản lĩnh; chủ nghĩa anh hùng; sự dũng cảm

Ý nghĩa tiếng Anh: bravery;heroism;gallantry

Definição: Định nghĩa: Đối mặt với khó khăn và nguy hiểm mà không sợ hãi.

Giải thích và từ nguyên - (勇敢) yuukan

Từ tiếng Nhật (yūkan) bao gồm hai kanjis: 勇 (yū) có nghĩa là "lòng can đảm" và 敢 (kan) có nghĩa là "sự táo bạo". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "dũng cảm" hoặc "dũng cảm". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa Samurai đang được phát triển đầy đủ ở Nhật Bản. Từ Yūkan thường được sử dụng để mô tả sự dũng cảm và lòng can đảm của các chiến binh Samurai trong trận chiến. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như mô tả những người phải đối mặt với những thách thức với lòng can đảm và quyết tâm.

Viết tiếng Nhật - (勇敢) yuukan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勇敢) yuukan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勇敢) yuukan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

勇ましい; 勇気ある; 大胆な; 勇壮な; 勇猛な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勇敢

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうかん yuukan

Câu ví dụ - (勇敢) yuukan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

主人公は勇敢でした。

Shujinkou wa yuukan deshita

Nhân vật chính thật dũng cảm.

  • 主人公 - nhân vật chính
  • は - Título do tópico
  • 勇敢 - corajoso
  • でした - quá khứ lịch sự của động từ "ser"

主人公は勇敢である。

Shujinkou wa yuukan de aru

Nhân vật chính là người dũng cảm.

  • 主人公 - nhân vật chính
  • は - Título do tópico
  • 勇敢 - corajoso
  • である - ser, estar

侍は勇敢で忠実な戦士です。

Samurai wa yuukan de chuujitsu na senshi desu

Samurai là một chiến binh dũng cảm và trung thành.

  • 侍 - samurai
  • は - Artigo indicando o tópico da frase
  • 勇敢 - brave
  • で -
  • 忠実 - loyal
  • な - hình thức bổ ngữ của động từ "to be"
  • 戦士 - warrior
  • です - động từ "to be"

兵隊は勇敢に戦いました。

Heitai wa yuukan ni tatakaimashita

Những người lính chiến đấu dũng cảm.

  • 兵隊 (heitai) - quân đội
  • は (wa) - Título do tópico
  • 勇敢に (yuukan ni) - valentemente
  • 戦いました (tatakaimashita) - lutar

勇敢に挑戦しよう!

Yuukan ni chousen shiyou!

Hãy mạnh dạn thử thách!

Hãy thách thức dũng cảm!

  • 勇敢 (yūkan) - corajoso
  • に (ni) - hạt từ chỉ mục tiêu hoặc cách thức của một hành động
  • 挑戦 (chōsen) - desafio
  • しよう (shiyou) - hãy làm
  • ! (ponto de exclamação) - dấu cảm giác được sử dụng để thể hiện sự hào hứng hoặc nhấn mạnh

英雄は勇敢である。

Eiyuu wa yuukan de aru

Anh hùng là dũng cảm.

  • 英雄 - anh hùng
  • は - Título do tópico
  • 勇敢 - corajoso
  • である - ser, estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勇敢 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ (lòng can đảm, dũng cảm)

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ (lòng can đảm, dũng cảm)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bản lĩnh; chủ nghĩa anh hùng; sự dũng cảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bản lĩnh; chủ nghĩa anh hùng; sự dũng cảm" é "(勇敢) yuukan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勇敢) yuukan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勇敢