Bản dịch và Ý nghĩa của: 勇ましい - isamashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勇ましい (isamashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: isamashii

Kana: いさましい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

勇ましい

Bản dịch / Ý nghĩa: tức giận; can đảm; hào hiệp; can đảm

Ý nghĩa tiếng Anh: brave;valiant;gallant;courageous

Definição: Định nghĩa: Can đảm và trung thành. Hãy mạnh mẽ.

Giải thích và từ nguyên - (勇ましい) isamashii

Từ 勇ましい là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "dũng cảm". Từ nguyên của từ này xuất phát từ ngã ba của Kanjis (yuu), có nghĩa là "lòng can đảm" hoặc "sự dũng cảm" và ましい (mamii), là một hậu tố chỉ ra "ngoại hình" hoặc "trạng thái". Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen là "ngoại hình hoặc trạng thái của lòng can đảm hoặc dũng cảm". Đó là một từ thường được sử dụng để mô tả những người thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Viết tiếng Nhật - (勇ましい) isamashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勇ましい) isamashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勇ましい) isamashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

勇敢な; 勇気ある; 大胆な; 勇壮な; 勇猛な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 勇ましい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いさましい isamashii

Câu ví dụ - (勇ましい) isamashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

勇ましい戦士が敵を打ち破った。

Yuumashii senshi ga teki wo uchikowashita

Người chiến binh dũng cảm đã đánh bại kẻ thù.

Một chiến binh dũng cảm đã đánh bại kẻ thù.

  • 勇ましい (isamashii) - corajoso
  • 戦士 (senshi) - chiến binh
  • が (ga) - Título do assunto
  • 敵 (teki) - địch thủ
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 打ち破った (uchi yabutta) - derrotou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 勇ましい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

有能

Kana: ゆうのう

Romaji: yuunou

Nghĩa:

có thể; có hiệu quả; khả năng

重たい

Kana: おもたい

Romaji: omotai

Nghĩa:

nặng; to lớn; nghiêm trọng; quan trọng; nghiêm trọng; bị áp bức

Kana: じゃく

Romaji: jyaku

Nghĩa:

yếu đuối; kẻ yếu; ít hơn sau đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tức giận; can đảm; hào hiệp; can đảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tức giận; can đảm; hào hiệp; can đảm" é "(勇ましい) isamashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(勇ましい) isamashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
勇ましい