Bản dịch và Ý nghĩa của: 励ます - hagemasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 励ます (hagemasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hagemasu

Kana: はげます

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

励ます

Bản dịch / Ý nghĩa: khuyến khích; xoắn; Nâng cao (giọng nói)

Ý nghĩa tiếng Anh: to encourage;to cheer;to raise (the voice)

Definição: Định nghĩa: Para encorajar e motivar as pessoas.

Giải thích và từ nguyên - (励ます) hagemasu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "kích thích". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "phấn đấu" hoặc "đáng khích lệ", và ます, ​​đó là một hậu tố chỉ ra thời điểm hiện tại và cách nói lịch sự. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như thúc đẩy ai đó làm điều gì đó khó khăn hoặc hỗ trợ cảm xúc cho một người đang trải qua một tình huống khó khăn.

Viết tiếng Nhật - (励ます) hagemasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (励ます) hagemasu:

Conjugação verbal de 励ます

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 励ます (hagemasu)

  • 励ます - Hình cơ bản
  • 励ませる - Hình thức gây ra
  • 励まれる - Thể bị động
  • 励まそう - Hình thức tiềm năng
  • 励まれます - Forma educada

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (励ます) hagemasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

励まし; 励む; 鼓舞する; 奮い立たせる; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する; 鼓舞する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 励ます

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はげます hagemasu

Câu ví dụ - (励ます) hagemasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は友達を励ますために彼女にエールを送ります。

Watashi wa tomodachi o hagemasu tame ni kanojo ni ēru o okurimasu

Tôi gửi một tin nhắn động viên cho bạn tôi để khuyến khích cô ấy.

Tôi gửi cho cô ấy một ly bia để khuyến khích bạn bè của tôi.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - "eu" - "tôi"
  • 友達 (tomodachi) - bạn bè
  • を (wo) - phần tử đánh dấu vị ngữ trực tiếp của câu, cho biết "amigo" là vị ngữ của hành động
  • 励ます (hagemasu) - động từ có nghĩa là "khích lệ"
  • ために (tameni) - để khích lệ người bạn
  • 彼女 (kanojo) - "she"
  • に (ni) - phân tử chỉ người nhận hành động, trong trường hợp này "cô ấy" là người nhận động viên
  • エール (eeru) - danh từ có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "khuyến khích"
  • を (wo) - hạt hạt chỉ đối tượng trực tiếp của câu, cho biết rằng "hỗ trợ" là đối tượng của hành động
  • 送ります (okurimasu) - động từ có nghĩa "gửi"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 励ます sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

滲む

Kana: にじむ

Romaji: nijimu

Nghĩa:

chạy; mơ hồ; lây lan; để xóa

要する

Kana: ようする

Romaji: yousuru

Nghĩa:

yêu cầu; nhu cầu; lấy

繕う

Kana: つくろう

Romaji: tsukurou

Nghĩa:

sửa chữa; sửa chữa; sửa chữa; vá víu; vá víu; sắp xếp; điều chỉnh; để cắt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khuyến khích; xoắn; Nâng cao (giọng nói)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khuyến khích; xoắn; Nâng cao (giọng nói)" é "(励ます) hagemasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(励ます) hagemasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
励ます