Bản dịch và Ý nghĩa của: 努める - tsutomeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 努める (tsutomeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsutomeru

Kana: つとめる

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

努める

Bản dịch / Ý nghĩa: phấn đấu; nỗ lực tuyệt vời; sự thử nghiệm

Ý nghĩa tiếng Anh: to exert oneself;to make great effort;to try hard

Definição: Định nghĩa: Hãy cố gắng. Làm việc chăm chỉ.

Giải thích và từ nguyên - (努める) tsutomeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phấn đấu" hoặc "phấn đấu". Từ này bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "nỗ lực" hoặc "siêng năng" và める, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc giáo dục, nơi mọi người dự kiến ​​sẽ cố gắng đạt được mục tiêu của họ. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ heian (794-1185), khi động từ (tsutomeru) được sử dụng với cùng một nghĩa. Theo thời gian, cách phát âm của từ đã thay đổi thành 努める, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Từ được viết bằng Hiragana là つとめる.

Viết tiếng Nhật - (努める) tsutomeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (努める) tsutomeru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (努める) tsutomeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

努力する; 頑張る; 務める; 努める; 努む

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 努める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つとめる tsutomeru

Câu ví dụ - (努める) tsutomeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は常に努めることを忘れずにいます。

Watashi wa tsuneni tsutomeru koto wo wasurezu ni imasu

Tôi luôn phấn đấu không quên.

Tôi luôn nhớ làm việc.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 努める (tsutomeru) - nỗ lực
  • こと (koto) - palavra
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 忘れずに (wasurezu ni) - không quên
  • います (imasu) - động từ chỉ hành động của việc có mặt, trong trường hợp này là "tôi có mặt"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 努める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

ダイヤモンド

Kana: ダイヤモンド

Romaji: daiyamondo

Nghĩa:

Kim cương

伝染

Kana: でんせん

Romaji: densen

Nghĩa:

truyền nhiễm

生きる

Kana: いきる

Romaji: ikiru

Nghĩa:

sống; hiện hữu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phấn đấu; nỗ lực tuyệt vời; sự thử nghiệm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phấn đấu; nỗ lực tuyệt vời; sự thử nghiệm" é "(努める) tsutomeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(努める) tsutomeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
努める