Bản dịch và Ý nghĩa của: 劣る - otoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 劣る (otoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: otoru

Kana: おとる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

劣る

Bản dịch / Ý nghĩa: ở lại; ít hơn

Ý nghĩa tiếng Anh: to fall behind;to be inferior to

Definição: Định nghĩa: Không tốt hơn người khác.

Giải thích và từ nguyên - (劣る) otoru

劣る là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kém hơn" hoặc "kém hơn về chất lượng". Từ này bao gồm các ký tự 劣 (có nghĩa là "kém hơn") và る (là một hậu tố động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái). Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi động từ "劣る" được sử dụng để diễn tả sự thua kém của một người so với người khác về khả năng, trí thông minh hoặc địa vị xã hội. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kém hơn của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hiệu suất so với những sản phẩm, dịch vụ hoặc hiệu suất tương tự.

Viết tiếng Nhật - (劣る) otoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (劣る) otoru:

Conjugação verbal de 劣る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 劣る (otoru)

  • 劣る - Forma Polida: 劣ります otsurimasu
  • 劣る - Forma Passiva: bị đánh bại otsurareru
  • 劣る - Forma Potencial: có thể kém

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (劣る) otoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

劣る; 劣にる; 劣等する; 劣悪する; 劣化する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 劣る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おとる otoru

Câu ví dụ - (劣る) otoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼のスキルは私のよりも劣る。

Kare no sukiru wa watashi no yori mo otoru

Kỹ năng của bạn kém hơn tôi.

  • 彼のスキル - "Khả năng của anh ấy"
  • は - Partópico do Documento
  • 私の - "Minha"
  • よりも - "Từ gì"
  • 劣る - "Thấp hơn"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 劣る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

乗り込む

Kana: のりこむ

Romaji: norikomu

Nghĩa:

lên tàu; bắt đầu; vào trong xe; lên tàu (hành khách); điều khiển (tàu); giúp (ai đó) vào; hành quân vào trong; nhập.

漂う

Kana: ただよう

Romaji: tadayou

Nghĩa:

để nổi; Cao trong không khí.

倣う

Kana: ならう

Romaji: narau

Nghĩa:

bắt chước; theo; thi đua

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ở lại; ít hơn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ở lại; ít hơn" é "(劣る) otoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(劣る) otoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
劣る