Bản dịch và Ý nghĩa của: 加速 - kasoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 加速 (kasoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasoku

Kana: かそく

Kiểu: danh từ, động từ

L: Campo não encontrado.

加速

Bản dịch / Ý nghĩa: sự tăng tốc

Ý nghĩa tiếng Anh: acceleration

Definição: Định nghĩa: tăng tốc độ.

Giải thích và từ nguyên - (加速) kasoku

(Kasoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gia tốc". Nó được tạo thành từ Kanjis 加 (KA), có nghĩa là "thêm" hoặc "tăng" và 速 (Soku), có nghĩa là "tốc độ" hoặc "nhanh". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xe hơi, công nghệ và khoa học trong đó tăng tốc là một yếu tố quan trọng.

Viết tiếng Nhật - (加速) kasoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (加速) kasoku:

Conjugação verbal de 加速

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 加速 (kasoku)

  • 加速 conjugação básica
  • 加速 conjugação passiva
  • 加速 conjugação negativa
  • 加速 conjugação condicional
  • 加速 conjugação imperativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (加速) kasoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

促進; 急速化; 加速度; 促成; 進展

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 加速

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

加速度

Kana: かそくど

Romaji: kasokudo

Nghĩa:

sự tăng tốc

Các từ có cách phát âm giống nhau: かそく kasoku

Câu ví dụ - (加速) kasoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

アクセルを踏んで加速する。

Akuseru wo funde kasoku suru

Tăng tốc bằng cách đạp ga.

Tăng tốc bằng cách đạp ga.

  • アクセル (akuseru) - máy gia tốc
  • を (wo) - Título do objeto
  • 踏んで (funde) - đạp, áp lực
  • 加速する (kasoku suru) - acelerar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 加速 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, động từ

催促

Kana: さいそく

Romaji: saisoku

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; khẳng định; mong muốn (hành động); Nhấn để

看病

Kana: かんびょう

Romaji: kanbyou

Nghĩa:

điều dưỡng (một bệnh nhân)

縫う

Kana: ぬう

Romaji: nuu

Nghĩa:

may

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự tăng tốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự tăng tốc" é "(加速) kasoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(加速) kasoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
加速