Bản dịch và Ý nghĩa của: 加留多 - karuta

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 加留多 (karuta) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: karuta

Kana: かるた

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

加留多

Bản dịch / Ý nghĩa: (EN:) (n) Thẻ trò chơi (En: Card)

Ý nghĩa tiếng Anh: (pt:) (n) playing cards (pt: carta)

Definição: Định nghĩa: "Karuta": Một trò chơi truyền thống của Nhật Bản sử dụng các bản nhạc, haiku, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (加留多) karuta

加留多 là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng chữ Hán là 加留多 hoặc bằng chữ hiragana là かるた. Từ này dùng để chỉ một trò chơi bài truyền thống của Nhật Bản, tương tự như trò chơi "quân bài" hoặc "bộ bài" của phương Tây. Trò chơi được chơi với một bộ bài được minh họa bằng hình ảnh của các nhân vật lịch sử, động vật và cảnh trong cuộc sống hàng ngày. Đối tượng của trò chơi là thu thập các bộ thẻ phù hợp, tương tự như trò chơi "bộ nhớ". Nguồn gốc của từ 加留多 là không chắc chắn, nhưng có thể nó bắt nguồn từ thuật ngữ "carta" trong tiếng Bồ Đào Nha, được du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ giao thương với người Bồ Đào Nha vào thế kỷ 16.

Viết tiếng Nhật - (加留多) karuta

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (加留多) karuta:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (加留多) karuta

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

など; いろいろ; 色々; 多種多様; 多彩; 多様; 多種類; 多様性; 多様な; 豊富; 様々; さまざま; 多岐にわたる; 多様化; 多様なもの; 多様性のある; 多様な種類; 多様な形式; 多様な選択肢; 多様な意見; 多様なアプローチ; 多様な文化; 多様な人々; 多様な分野; 多様な視

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 加留多

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かるた karuta

Câu ví dụ - (加留多) karuta

Dưới đây là một số câu ví dụ:

加留多は美しい名前です。

Karuuta wa utsukushii namae desu

Kasuta là một cái tên đẹp.

  • 加留多 - "nome próprio em japonês" - "tên gọi riêng bằng tiếng Nhật"
  • は - Rótulo de marcação de tópico
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • 名前 - danh từ có nghĩa là "tên"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 加留多 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

固定

Kana: こてい

Romaji: kotei

Nghĩa:

cố định

粗末

Kana: そまつ

Romaji: somatsu

Nghĩa:

tổng; thô; đơn giản; khiêm tốn

微量

Kana: びりょう

Romaji: biryou

Nghĩa:

số lượng nhỏ; số lượng cực nhỏ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(EN:) (n) Thẻ trò chơi (En: Card)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(EN:) (n) Thẻ trò chơi (En: Card)" é "(加留多) karuta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(加留多) karuta", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
加留多