Bản dịch và Ý nghĩa của: 加熱 - kanetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 加熱 (kanetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanetsu

Kana: かねつ

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

加熱

Bản dịch / Ý nghĩa: sưởi

Ý nghĩa tiếng Anh: heating

Definição: Định nghĩa: Tăng nhiệt độ của một chất bằng cách thêm nhiệt vào nó.

Giải thích và từ nguyên - (加熱) kanetsu

(Kanetsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ấm áp" hoặc "ấm áp". Nó bao gồm các ký tự 加 (KA), có nghĩa là "thêm" hoặc "tăng" và 熱 (Netsu), có nghĩa là "nhiệt" hoặc "nhiệt độ cao". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thiết bị và quy trình nóng lên, chẳng hạn như lò nướng, lò sưởi và chảo điện. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ kanetsu bắt đầu được sử dụng để mô tả quá trình sưởi ấm kim loại để đúc và rèn. Kể từ đó, từ này đã phát triển để bao gồm một loạt các ứng dụng sưởi ấm.

Viết tiếng Nhật - (加熱) kanetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (加熱) kanetsu:

Conjugação verbal de 加熱

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 加熱 (kanetsu)

  • 加熱 - Động từ hiện tại
  • 加熱 - Phủ định
  • 加熱 - Hình thức liên tục
  • 加熱 - Mệnh lệnh
  • 加熱 - Tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (加熱) kanetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

加温; 熱せ; 熱せられる; 熱せる; 熱する; 熱すること; 熱するようにする; 熱するように仕向ける; 熱するように促す; 熱するように勧める; 熱するように指示する; 熱するように言う; 熱するように要求する; 熱するように求める; 熱するように勧告する; 熱するように助言する; 熱するように忠告する; 熱するように警告する; 熱するように注意する; 熱するように指導する; 熱するように

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 加熱

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かねつ kanetsu

Câu ví dụ - (加熱) kanetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 加熱 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

辿る

Kana: たどる

Romaji: tadoru

Nghĩa:

Theo (đường); Làm theo (tất nhiên); đi kèm

実る

Kana: みのる

Romaji: minoru

Nghĩa:

tặng trái cây; trưởng thành

有する

Kana: ゆうする

Romaji: yuusuru

Nghĩa:

sở hữu; được phú cho

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sưởi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sưởi" é "(加熱) kanetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(加熱) kanetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
加熱