Bản dịch và Ý nghĩa của: 加入 - kanyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 加入 (kanyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanyuu

Kana: かにゅう

Kiểu: danh từ, động từ

L: Campo não encontrado.

加入

Bản dịch / Ý nghĩa: trở thành một thành viên; vé; Cấm; nhận vào; chữ ký; liên kết; gia nhập; chữ ký

Ý nghĩa tiếng Anh: becoming a member;joining;entry;admission;subscription;affiliation;adherence;signing

Definição: Định nghĩa: para se juntar às fileiras.

Giải thích và từ nguyên - (加入) kanyuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "độ bám dính" hoặc "đăng ký". Nó được tạo thành từ kanjis 加 (ka), có nghĩa là "thêm" hoặc "tăng" và 入 (nyuu), có nghĩa là "nhập" hoặc "nhập". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến các câu lạc bộ, tổ chức hoặc nhóm, cho thấy hành động tham gia hoặc đăng ký cho một trong số họ. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Kanji bắt đầu được sử dụng để chỉ ra hành động bước vào một nhóm hoặc tổ chức. Sau đó, Kanji đã được thêm vào để nhấn mạnh ý tưởng bám dính hoặc bao gồm.

Viết tiếng Nhật - (加入) kanyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (加入) kanyuu:

Conjugação verbal de 加入

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 加入 (kanyuu)

  • 加入 - Động từ hành động
  • 加入了 - Động từ ở thì quá khứ hoàn thành
  • 加入着 Động từ ở dạng động từ nguyên thể cho.
  • 加入吧 - Động từ được bằng cách mệnh lệnh
  • 加入了吗 - Động từ được bằng hình thức nghi vấn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (加入) kanyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

参加する; 入会する; 加わる; 加える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 加入

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かにゅう kanyuu

Câu ví dụ - (加入) kanyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちのグループに加入してください。

Watashitachi no gurūpu ni kanyū shite kudasai

Hãy tham gia nhóm của chúng tôi.

Hãy tham gia nhóm của chúng tôi.

  • 私たちの - "Chúng tôi"
  • グループ - Nhóm
  • に - Carvalho
  • 加入 - "Tham gia"
  • してください - "Por favor, faça" -> "Por favor, faça"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 加入 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, động từ

罵る

Kana: ののしる

Romaji: nonoshiru

Nghĩa:

lời nói độc ác; lạm dụng

通過

Kana: つうか

Romaji: tsuuka

Nghĩa:

đi qua; đi qua

集中

Kana: しゅうちゅう

Romaji: shuuchuu

Nghĩa:

sự tập trung; tập trung

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trở thành một thành viên; vé; Cấm; nhận vào; chữ ký; liên kết; gia nhập; chữ ký" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trở thành một thành viên; vé; Cấm; nhận vào; chữ ký; liên kết; gia nhập; chữ ký" é "(加入) kanyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(加入) kanyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
加入