Bản dịch và Ý nghĩa của: 劇場 - gekijyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 劇場 (gekijyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gekijyou
Kana: げきじょう
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhà hát; Playhouse
Ý nghĩa tiếng Anh: theatre;playhouse
Definição: Định nghĩa: Uma instalação que exibe peças de teatro e filmes.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (劇場) gekijyou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhà hát" hoặc "ngôi nhà của các chương trình". Từ này bao gồm hai kanjis: từ thứ nhất, 劇 (geki), có nghĩa là "kịch" hoặc "chơi", trong khi thứ hai, 場 (jou), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhà hát Kabuki trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, các nhà hát được gọi là Yose, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các không gian trình bày này. Kể từ đó, từ 劇場 đã trở nên phổ biến ở Nhật Bản để chỉ bất kỳ loại nhà hát hoặc phòng hòa nhạc nào.Viết tiếng Nhật - (劇場) gekijyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (劇場) gekijyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (劇場) gekijyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
映画館; 舞台; 演劇場; 劇場施設
Các từ có chứa: 劇場
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げきじょう gekijyou
Câu ví dụ - (劇場) gekijyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
劇場で映画を見るのが好きです。
Gekijou de eiga wo miru no ga suki desu
Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
Tôi thích xem phim ở rạp.
- 劇場 (gekijou) - teatro/cinema
- で (de) - trong
- 映画 (eiga) - phim ảnh
- を (wo) - đối tượng trực tiếp
- 見る (miru) - assistir/ver
- のが (noga) - hạt cho biết sở thích
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - động từ "ser/estar"
劇場で映画を見るのが好きです。
Gekijou de eiga wo miru no ga suki desu
Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
Tôi thích xem phim ở rạp.
- 劇場 (gekijou) - rạp hát
- で (de) - trong
- 映画 (eiga) - phim ảnh
- を (wo) - Título do objeto
- 見る (miru) - assistir/ver
- のが (noga) - hạt cho biết sở thích
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 劇場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhà hát; Playhouse" é "(劇場) gekijyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.