Bản dịch và Ý nghĩa của: 劇 - geki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 劇 (geki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: geki

Kana: げき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: kịch; chơi

Ý nghĩa tiếng Anh: drama;play

Definição: Định nghĩa: Kịch và nghệ thuật sân khấu.

Giải thích và từ nguyên - (劇) geki

劇 (げき, geki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kịch" hoặc "chơi". Từ này bao gồm Kanji "" Các nhân vật có nghĩa là "kịch" hoặc "chơi". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhà hát Noh bắt đầu phát triển ở Nhật Bản. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), Nhà hát Kabuki cũng trở nên phổ biến và ảnh hưởng đến văn hóa Nhật Bản. Hiện tại, nhà hát vẫn là một hình thức nghệ thuật và giải trí quan trọng ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (劇) geki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (劇) geki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (劇) geki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

演劇; 舞台芸術; 演劇芸術; 演劇作品; 舞台演劇; 演劇界; 演劇人; 演劇的; 演劇的表現; 演劇的技術; 演劇的才能; 演劇的感覚; 演劇的魅力; 演劇的醍醐味; 演劇的世界; 演劇の世界; 演劇の舞台; 演劇の作品; 演劇の技術; 演劇の才能; 演劇の感覚; 演

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

悲劇

Kana: ひげき

Romaji: higeki

Nghĩa:

bi kịch

劇場

Kana: げきじょう

Romaji: gekijyou

Nghĩa:

nhà hát; Playhouse

劇団

Kana: げきだん

Romaji: gekidan

Nghĩa:

Đoàn kịch; Công ty sân khấu

喜劇

Kana: きげき

Romaji: kigeki

Nghĩa:

hài kịch; chương trình hài hước

演劇

Kana: えんげき

Romaji: engeki

Nghĩa:

chơi)

Các từ có cách phát âm giống nhau: げき geki

Câu ví dụ - (劇) geki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

戦争は人類の最大の悲劇です。

Sensou wa jinrui no saidai no higeki desu

Chiến tranh là bi kịch lớn nhất của nhân loại.

  • 戦争 (sensou) - chiến tranh
  • は (wa) - Artigo
  • 人類 (jinrui) - nhân loại
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 最大 (saidai) - cao nhất, lớn nhất
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 悲劇 (higeki) - bi kịch
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

原爆は人類にとって大きな悲劇です。

Gembaku wa jinrui ni totte ookina higeki desu

Bom nguyên tử là một thảm kịch lớn cho nhân loại.

  • 原爆 (genbaku) - Bomba atômica
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 人類 (jinrui) - Humanidade
  • にとって (ni totte) - Para
  • 大きな (ookina) - To lớn
  • 悲劇 (higeki) - Tragédia
  • です (desu) - Là (động từ "là")

劇場で映画を見るのが好きです。

Gekijou de eiga wo miru no ga suki desu

Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.

Tôi thích xem phim ở rạp.

  • 劇場 (gekijou) - teatro/cinema
  • で (de) - trong
  • 映画 (eiga) - phim ảnh
  • を (wo) - đối tượng trực tiếp
  • 見る (miru) - assistir/ver
  • のが (noga) - hạt cho biết sở thích
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

この喜劇はとても面白いです。

Kono kigeki wa totemo omoshiroi desu

Hài kịch này rất hài hước.

Hài kịch này rất thú vị.

  • この - determinante demonstrativo que significa "este" - adjetivo demonstrativo que significa "này"
  • 喜劇 - Từ danh từ có nghĩa là "hài kịch"
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • とても - muito
  • 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

この劇は明日から上演されます。

Kono geki wa ashita kara jōen sa remasu

Tác phẩm này sẽ được trình bày từ ngày mai.

Tác phẩm này sẽ được làm từ ngày mai.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 劇 - drama
  • は - phân tử chủ đề chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này, "vở kịch này"
  • 明日 - từ "amanhã" có nghĩa là "ngày mai"
  • から - bắt đầu từ
  • 上演 - động từ có nghĩa là "trình diễn (một vở kịch, một buổi hòa nhạc, v.v.)"
  • されます - hành động biểu thị sự lịch sự và chủ động của động từ "suru", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện"

劇場で映画を見るのが好きです。

Gekijou de eiga wo miru no ga suki desu

Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.

Tôi thích xem phim ở rạp.

  • 劇場 (gekijou) - rạp hát
  • で (de) - trong
  • 映画 (eiga) - phim ảnh
  • を (wo) - Título do objeto
  • 見る (miru) - assistir/ver
  • のが (noga) - hạt cho biết sở thích
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

私は演劇が大好きです。

Watashi wa engeki ga daisuki desu

Tôi yêu nhà hát.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 演劇 (engeki) - Từ danh từ nghĩa là "kịch" hoặc "kịch nghệ"
  • が (ga) - phần tử chỉ ra chủ từ của câu, trong trường hợp này là "teatro"
  • 大好き (daisuki) - tính từ có nghĩa là "rất thích" hoặc "yêu thích"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

手回し

Kana: てまわし

Romaji: temawashi

Nghĩa:

chuẩn bị; sắp xếp

初耳

Kana: はつみみ

Romaji: hatsumimi

Nghĩa:

một cái gì đó nghe thấy lần đầu tiên

弁解

Kana: べんかい

Romaji: benkai

Nghĩa:

giải trình; biện minh; phòng thủ; Xin lỗi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kịch; chơi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kịch; chơi" é "(劇) geki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(劇) geki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
劇