Bản dịch và Ý nghĩa của: 創造 - souzou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 創造 (souzou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: souzou
Kana: そうぞう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự sáng tạo
Ý nghĩa tiếng Anh: creation
Definição: Định nghĩa: Để tạo ra cái gì đó mới.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (創造) souzou
(そうぞう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sáng tạo" hoặc "phát minh". Nó được sáng tác bởi Kanjis (tạo) và 造 (làm). Từ này thường được sử dụng để đề cập đến hành động tạo ra một cái gì đó mới, cho dù là một tác phẩm nghệ thuật, một ý tưởng, một sản phẩm hoặc một khái niệm. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để đề cập đến việc tạo ra các luật mới hoặc hệ thống chính trị. Theo thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các hình thức sáng tạo khác. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, từ nghệ thuật và văn hóa đến công nghệ và khoa học.Viết tiếng Nhật - (創造) souzou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (創造) souzou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (創造) souzou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
創作; 作成; 造作; 作り出す; 作り上げる; 生成する; 生み出す; 産み出す; 創出する; 創設する; 創立する; 創造する; 創意工夫する; 独創する; 新規開発する; 新しいものを生み出す; 新しいアイデアを出す。
Các từ có chứa: 創造
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そうぞう souzou
Câu ví dụ - (創造) souzou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
連想は創造力を刺激する。
Rensō wa sōzōryoku o shigeki suru
Sự liên tưởng kích thích sự sáng tạo.
Sự liên tưởng kích thích sự sáng tạo.
- 連想 - có nghĩa "hiệp hội" hoặc "kết nối".
- は - thành phần ngữ pháp chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "hiệp hội".
- 創造力 - nghĩa là "sáng tạo".
- を - thành phần ngữ pháp chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "sự sáng tạo".
- 刺激する - có nghĩa là "kích thích". Đây là một động từ gồm có 刺激 (kích thích) và する (làm).
創造は人間の最大の力です。
Sōzō wa ningen no saidai no chikara desu
Sáng tạo là sức mạnh lớn nhất của con người.
Sáng tạo là sức mạnh lớn nhất của con người.
- 創造 (souzou) - Criação
- は (wa) - Partópico do Documento
- 人間 (ningen) - Con người
- の (no) - Cerimônia de posse
- 最大 (saidai) - Máximo
- の (no) - Cerimônia de posse
- 力 (chikara) - Poder
- です (desu) - Verbo ser/estar no presente
模倣は創造性の敵だ。
Mohou wa souzousei no teki da
Bắt chước là kẻ thù của sáng tạo.
- 模倣 - điều mô phỏng
- は - Título do tópico
- 創造性 - sáng tạo
- の - Cerimônia de posse
- 敵 - địch thủ
- だ - động từ "là" trong hiện tại
観念は現実を創造する力を持っている。
Kannen wa genjitsu o souzou suru chikara o motte iru
Ý tưởng có sức mạnh để tạo ra thực tế.
- 観念 - khái niệm, ý tưởng
- は - Título do tópico
- 現実 - thực tế
- を - Título do objeto direto
- 創造する - tạo ra, sản xuất
- 力 - sức mạnh, sức mạnh
- を - Título do objeto direto
- 持っている - có, sở hữu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 創造 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự sáng tạo" é "(創造) souzou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.