Bản dịch và Ý nghĩa của: 創立 - souritsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 創立 (souritsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: souritsu

Kana: そうりつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

創立

Bản dịch / Ý nghĩa: thành lập; sự thành lập; tổ chức

Ý nghĩa tiếng Anh: establishment;founding;organization

Definição: Định nghĩa: Para estabelecer uma organização.

Giải thích và từ nguyên - (創立) souritsu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: và. Kanji đầu tiên, có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sáng lập" trong khi Kanji thứ hai, có nghĩa là "thiết lập" hoặc "sáng lập". Do đó, 創立 có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc thành lập một tổ chức, công ty, tổ chức hoặc bất kỳ thực thể nào khác. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa đáng kể, và nhiều tổ chức mới đã được tạo ra. Từ 創立 được đặt ra tại thời điểm này để mô tả quá trình sáng tạo này và thiết lập các thực thể mới.

Viết tiếng Nhật - (創立) souritsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (創立) souritsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (創立) souritsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

設立; 創設; 創造; 創始; 創業

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 創立

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そうりつ souritsu

Câu ví dụ - (創立) souritsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 創立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

通帳

Kana: つうちょう

Romaji: tsuuchou

Nghĩa:

Viagem

残酷

Kana: ざんこく

Romaji: zankoku

Nghĩa:

tàn ác; độ dẻo dai

Kana: ぶ

Romaji: bu

Nghĩa:

Phòng; phần; loại; quầy cho các bản sao của một tờ báo hoặc tạp chí

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thành lập; sự thành lập; tổ chức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thành lập; sự thành lập; tổ chức" é "(創立) souritsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(創立) souritsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
創立