Bản dịch và Ý nghĩa của: 創刊 - soukan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 創刊 (soukan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: soukan

Kana: そうかん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

創刊

Bản dịch / Ý nghĩa: Ra mắt (ví dụ, báo); Ấn bản đầu tiên

Ý nghĩa tiếng Anh: launching (e.g. newspaper);first issue

Definição: Định nghĩa: Sự phát hành đầu tiên của một tạp chí, báo, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (創刊) soukan

創刊 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 創 (tôi) có nghĩa là "sáng tạo" hoặc "phát minh" và 刊 (kan) có nghĩa là "xuất bản" hoặc "ấn tượng". Cùng nhau, có nghĩa là "ra mắt một ấn phẩm mới" hoặc "Tạo một tạp chí mới". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh báo chí và xuất bản. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó được tạo ra ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi báo chí và ngành công nghiệp biên tập bắt đầu phát triển nhanh chóng trong nước.

Viết tiếng Nhật - (創刊) soukan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (創刊) soukan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (創刊) soukan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

創立; 設立; 開始; 初版

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 創刊

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そうかん soukan

Câu ví dụ - (創刊) soukan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この雑誌は創刊から人気がある。

Kono zasshi wa soukan kara ninki ga aru

Tạp chí này đã được phổ biến kể từ khi ra mắt.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 雑誌 - revista - tạp chí
  • は - Tópico
  • 創刊 - primeira edição
  • から - Marca que indica o ponto de partida, neste caso, "desde"
  • 人気 - popularidade
  • が - O tópico "a popularidade" é o sujeito da frase.
  • ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 創刊 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

守衛

Kana: しゅえい

Romaji: shuei

Nghĩa:

nhân viên bảo vệ; nhân viên hướng dẫn khách

溶液

Kana: ようえき

Romaji: youeki

Nghĩa:

Giải pháp (chất lỏng)

児童

Kana: じどう

Romaji: jidou

Nghĩa:

filhos; juvenil

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ra mắt (ví dụ, báo); Ấn bản đầu tiên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ra mắt (ví dụ, báo); Ấn bản đầu tiên" é "(創刊) soukan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(創刊) soukan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
創刊