Bản dịch và Ý nghĩa của: 割引き - waribiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 割引き (waribiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: waribiki

Kana: わりびき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

割引き

Bản dịch / Ý nghĩa: giảm giá; sự giảm bớt; hoàn trả; giảm giá phần mười

Ý nghĩa tiếng Anh: discount;reduction;rebate;tenths discounted

Definição: Định nghĩa: Giá của một sản phẩm thấp hơn bình thường.

Giải thích và từ nguyên - (割引き) waribiki

割引き là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giảm giá". Từ này bao gồm Kanjis 割 (Wari), có nghĩa là "chia" hoặc "cắt" và 引き (hiki), có nghĩa là "kéo" hoặc "giảm". Sự kết hợp của hai Kanjis này tạo ra ý nghĩa của "chia giá" hoặc "giảm giá". Từ này thường được sử dụng trong các cửa hàng và siêu thị để chỉ ra việc giảm giá của một sản phẩm.

Viết tiếng Nhật - (割引き) waribiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (割引き) waribiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (割引き) waribiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

割引;ディスカウント;割り引き;割り引く;割り引ける;割り引かれる;割り引き率;割り引き価格;割り引き券;割り引き商品;割り引き対象;割引率;割引価格;割引券;割引商品;割引対象

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 割引き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: わりびき waribiki

Câu ví dụ - (割引き) waribiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

割引きがあると嬉しいです。

Waribiki ga aru to ureshii desu

Tôi rất vui nếu có giảm giá.

  • 割引き - desconto
  • が - Título do assunto
  • ある - động từ "existir"
  • と - hạt điều kiện
  • 嬉しい - "feliz" -> "hạnh phúc"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 割引き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

郷土

Kana: きょうど

Romaji: kyoudo

Nghĩa:

quê quán; nơi sinh; ngôi nhà cũ

誠実

Kana: せいじつ

Romaji: seijitsu

Nghĩa:

trung thực; trung thực; Trung thành

豊富

Kana: ほうふ

Romaji: houfu

Nghĩa:

dồi dào; sự giàu có; nhiều; hào phóng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giảm giá; sự giảm bớt; hoàn trả; giảm giá phần mười" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giảm giá; sự giảm bớt; hoàn trả; giảm giá phần mười" é "(割引き) waribiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(割引き) waribiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
割引き