Bản dịch và Ý nghĩa của: 割り算 - warizan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 割り算 (warizan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: warizan

Kana: わりざん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

割り算

Bản dịch / Ý nghĩa: Phép chia (Toán)

Ý nghĩa tiếng Anh: division (math)

Definição: Định nghĩa: Uma das quatro operações aritméticas em matemática, dividindo um número igualmente por outro número.

Giải thích và từ nguyên - (割り算) warizan

割り算 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 割り (wari) có nghĩa là "phân chia" và 算 (zan) có nghĩa là "tính toán". Do đó, từ 割り算 có nghĩa là "phân chia toán học". Đây là một phép toán số học bao gồm tìm số lần một số (số chia) khớp với một số khác (số bị chia) chính xác. Đó là một từ phổ biến ở trường cấp hai và cấp ba ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (割り算) warizan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (割り算) warizan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (割り算) warizan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

除算; 分割; 分配; 分け前; 分担; 分類; 分配; 分配する; 分割する; 分ける; 分け合う; 分け与える; 分け前をする; 分け合い; 分け合いをする; 分割割り算; 分配割り算; 分配算; 分配計算; 分配式; 分配法; 分配比率; 分配配当; 分配金; 分配株; 分配配当金; 分配利益; 分配剰余金; 分配剰余金の配当; 分配剰余金の配当金; 分配剰余金の分配; 分配剰余金の分配金; 分配剰余金の割当; 分配剰余金の割当

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 割り算

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: わりざん warizan

Câu ví dụ - (割り算) warizan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

割り算は数学の基本的な計算方法です。

Warizan wa suugaku no kihonteki na keisan houhou desu

Phép chia là một phương pháp tính toán cơ bản trong toán học.

Phép chia là phương pháp tính toán cơ bản trong toán học.

  • 割り算 - significa "divisão" em japonês.
  • は - é uma palavra de tópico que indica que "divisão" é o assunto da frase.
  • 数学 - significa "matemática" em japonês.
  • の - é uma partícula de posse que indica que "matemática" é o dono de "divisão".
  • 基本的な - significa "基本" ou "基礎" em japonês.
  • 計算方法 - meio de cálculo
  • です - é uma partícula de finalização que indica que a frase está completa e formal.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 割り算 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

対応

Kana: たいおう

Romaji: taiou

Nghĩa:

sự tương tác; thư tín; đối phó với; đối phó với

国会

Kana: こっかい

Romaji: kokkai

Nghĩa:

Chế độ ăn kiêng quốc gia; Nghị viện; Hội nghị

季刊

Kana: きかん

Romaji: kikan

Nghĩa:

hàng quý (ví dụ: tạp chí)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phép chia (Toán)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phép chia (Toán)" é "(割り算) warizan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(割り算) warizan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
割り算