Bản dịch và Ý nghĩa của: 剥げる - hageru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 剥げる (hageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hageru

Kana: はげる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

剥げる

Bản dịch / Ý nghĩa: đi ra; bị mòn; biến mất; đổi màu

Ý nghĩa tiếng Anh: to come off;to be worn off;to fade;to discolor

Definição: Định nghĩa: Một phần bề mặt bị loại bỏ, tiết lộ phần dưới.

Giải thích và từ nguyên - (剥げる) hageru

剥げる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bóc vỏ" hoặc "vỏ". Nó bao gồm các ký tự 剥 (haku), có nghĩa là "bóc vỏ" hoặc "loại bỏ vỏ" và げる (geru), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra rằng hành động được thực hiện bởi đối tượng. Từ này được hình thành trong thời điểm hiện tại và được sử dụng để mô tả hành động của một thứ gì đó đang mất lớp bên ngoài của nó, chẳng hạn như vẽ bằng cách bong tróc từ tường hoặc da bong tróc từ một vết bỏng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (剥げる) hageru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (剥げる) hageru:

Conjugação verbal de 剥げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 剥げる (hageru)

  • 剥げる - Động từ (Portuguese)
  • Presente: Bong tróc
  • Quá khứ: đã bong tróc
  • Future: Tương lai - Tương lai
  • Imperativo: Lột ra - lột ra

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (剥げる) hageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

剝がれる; はがれる; 皮がむける; 皮がはがれる; 皮がはげる; はげる; はがす; はぐ; はく; はげ落ちる; はげ落す; はげ落とす; 落ちる; 落す; 落とす; こすり落とす; こすり落す; こすり取る; こすりとる; こそげる; こそげ落とす; こそげ落す; こそげ取る; こそげる; はげ取る; はげる; はがれ取る; はがれる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 剥げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はげる hageru

Câu ví dụ - (剥げる) hageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 剥げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

痩せる

Kana: やせる

Romaji: yaseru

Nghĩa:

trở nên mỏng; giảm cân; giảm (một) trọng lượng

賑わう

Kana: にぎわう

Romaji: nigiwau

Nghĩa:

phát triển; Hưng thịnh; làm kinh doanh thịnh vượng; được đông đúc

着せる

Kana: きせる

Romaji: kiseru

Nghĩa:

vestir-se

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi ra; bị mòn; biến mất; đổi màu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi ra; bị mòn; biến mất; đổi màu" é "(剥げる) hageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(剥げる) hageru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
剥げる