Bản dịch và Ý nghĩa của: 剥がす - hagasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 剥がす (hagasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hagasu

Kana: はがす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

剥がす

Bản dịch / Ý nghĩa: chẻ ra; để bóc; chẻ ra; dải; để bóc; SỐC; dải; kiêng; Dishex; ngắt kết nối

Ý nghĩa tiếng Anh: to tear off;to peel off;to rip off;to strip off;to skin;to flay;to disrobe;to deprive of;to detach;to disconnect

Definição: Định nghĩa: Bóc: Để loại bỏ cái gì đó khỏi bề mặt.

Giải thích và từ nguyên - (剥がす) hagasu

剥がす Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bóc vỏ" hoặc "vỏ". Nó được tạo thành từ Kanjis (Haku), có nghĩa là "bóc vỏ" hoặc "loại bỏ vỏ" và がす (gasu), là một động từ phụ trợ cho thấy hành động của "loại bỏ" hoặc "tách rời". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như bong tróc trái cây hoặc rau quả, loại bỏ nhãn dán hoặc nhãn, hoặc bong tróc hình nền.

Viết tiếng Nhật - (剥がす) hagasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (剥がす) hagasu:

Conjugação verbal de 剥がす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 剥がす (hagasu)

  • 剥がせる - potencial
  • 剥がせよう - volitivo
  • 剥がせ - mệnh lệnh
  • 剥がせない - Tiêu cực

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (剥がす) hagasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

はがす; はがれる; はぐ; はがし取る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 剥がす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はがす hagasu

Câu ví dụ - (剥がす) hagasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 剥がす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

着る

Kana: きる

Romaji: kiru

Nghĩa:

sử dụng; Đặt (vai xuống)

命じる

Kana: めいじる

Romaji: meijiru

Nghĩa:

đặt hàng; ra lệnh; tên

見渡す

Kana: みわたす

Romaji: miwatasu

Nghĩa:

kiểm tra bản thân; để nghiên cứu (cảnh); có một cái nhìn sâu rộng về

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chẻ ra; để bóc; chẻ ra; dải; để bóc; SỐC; dải; kiêng; Dishex; ngắt kết nối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chẻ ra; để bóc; chẻ ra; dải; để bóc; SỐC; dải; kiêng; Dishex; ngắt kết nối" é "(剥がす) hagasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(剥がす) hagasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
剥がす