Bản dịch và Ý nghĩa của: 前提 - zentei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 前提 (zentei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zentei

Kana: ぜんてい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

前提

Bản dịch / Ý nghĩa: lời mở đầu; tiền đề; lý do; điều kiện tiên quyết

Ý nghĩa tiếng Anh: preamble;premise;reason;prerequisite

Definição: Định nghĩa: Ý tưởng và thông tin tạo nên cơ sở hoặc nền tảng của một điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (前提) zentei

(Zenteki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiền đề" hoặc "giả định". Nó bao gồm các ký tự 前 (zen), có nghĩa là "trước" hoặc "trước" và 提 (teki), có nghĩa là "cung cấp" hoặc "hiện tại". Do đó, từ này đề cập đến một sự khẳng định hoặc điều kiện được coi là đúng trước khi đưa ra kết luận hoặc ra quyết định. Đó là một từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận và lập luận để thiết lập một cơ sở chung cho lý luận.

Viết tiếng Nhật - (前提) zentei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (前提) zentei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (前提) zentei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

前提条件; 基礎条件; 前提条件; 先決条件; 必要条件; 先行条件; 先立条件; 先立ち条件; 先立つ条件; 先行要件; 前提要件; 先決要件; 必須要件; 必要要件; 先行事項; 前提事項; 先決事項; 必要事項; 必須事項; 前提条件となる; 前提条件として; 前提条件を満たす; 前提条件をクリアする; 前提条件を満たすこと; 前提条件をクリアすること; 前提条件を満たしている;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 前提

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜんてい zentei

Câu ví dụ - (前提) zentei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

前提を明確にすることが重要です。

Zentei wo meikaku ni suru koto ga juuyou desu

Điều quan trọng là để lại cơ sở rõ ràng.

Điều quan trọng là phải làm rõ tiền đề.

  • 前提 (zentai) - nghĩa là "tiền đề" hoặc "giả thiết".
  • を (wo) - Título do objeto.
  • 明確 (meikaku) - nghĩa là "rõ ràng" hoặc "chính xác".
  • にする (ni suru) - trở thành
  • こと (koto) - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện.
  • が (ga) - Título do assunto.
  • 重要 (juuyou) - đặc biệt.
  • です (desu) - cách lịch sự để làm.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 前提 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大水

Kana: おおみず

Romaji: oomizu

Nghĩa:

lụt

スキー

Kana: スキー

Romaji: suki-

Nghĩa:

trượt tuyết

耕作

Kana: こうさく

Romaji: kousaku

Nghĩa:

canh tác; nông nghiệp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lời mở đầu; tiền đề; lý do; điều kiện tiên quyết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lời mở đầu; tiền đề; lý do; điều kiện tiên quyết" é "(前提) zentei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(前提) zentei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
前提